TRƯỜNG ĐẠI HỌC EULJI HÀN QUỐC
» Tên tiếng Hàn:을지대학교 » Tên tiếng Anh: Eulji University » Năm thành lập: 1967 » Học phí tiếng Hàn: » Ký túc xá: » Địa chỉ: 77 GYERYONG-RO 771
Tầng 2, Tòa nhà Gangseong, 16, Teheran-ro 63-gil, Gangnam-gu.
Số 248 Nguyễn Sỹ Sách, Phường Hưng Bình, Thành phố Vinh, Nghệ An.
Số 20 ngõ 118/6 Nguyễn Khánh Toàn, Phường Quan Hoa, Quận Cầu Giấy, Hà Nội
Số 101 Phạm xuân huân, Phường Hải Tân, Thành phố Hải Dương.
số 37 đường số 14, KĐT Vạn Phúc, Phường Hiệp Bình Phước, TP.Thủ Đức, TP Hồ Chí Minh.
» Tên tiếng Hàn:을지대학교 » Tên tiếng Anh: Eulji University » Năm thành lập: 1967 » Học phí tiếng Hàn: » Ký túc xá: » Địa chỉ: 77 GYERYONG-RO 771
Tên tiếng Anh: Korea Advanced Institute of Science and Technology (KAIST) Tên tiếng Hàn: 한국과학기술원 Năm thành lập: 1971 Địa chỉ: 291 Daehak-ro, Guseong-dong, Yuseong-gu, Daejeon, Hàn Quốc. Website: https://www.kaist.ac.kr/kr/
» Tên tiếng Hàn: 우송대학교 » Tên tiếng Anh: Woosong University » Năm thành lập: 1995 » Học phí tiếng Hàn: 1.200.000 KRW/ học kỳ » Ký túc xá: 800.000
» Tên tiếng Hàn: 대전대학교 » Tên tiếng Anh: Daejeon University » Năm thành lập: 1980 » Số lượng sinh viên: 12.000 » Học phí tiếng Hàn: 4.600.000 KRW/năm »
» Tên tiếng Hàn: 한남대학교 » Tên tiếng Anh: Hannam University » Loại hình: Tư thục » Năm thành lập: 1956 » Học phí học tiếng Hàn: 5,600,000 KRW/1 năm
» Tên tiếng Hàn: 한국외국어대학교 » Tên tiếng Anh: Hankuk University of Foreign Studies » Tên viết tắt: HUFS » Năm thành lập: 1954 » Loại hình: Tư thục »
Tầng 2, Tòa nhà Gangseong, 16, Teheran-ro 63-gil, Gangnam-gu.
Số 72E Nguyễn Sỹ Sách, Phường Hưng Phúc, Thành phố Vinh, Nghệ An.
Số 20 ngõ 118/6 Nguyễn Khánh Toàn, Phường Quan Hoa, Quận Cầu Giấy, Hà Nội
Số 101 Phạm xuân huân, Phường Hải Tân, Thành phố Hải Dương.
số 37 đường số 14, KĐT Vạn Phúc, Phường Hiệp Bình Phước, TP.Thủ Đức, TP Hồ Chí Minh.