[2025] Trường Đại học Soongsil Hàn Quốc – 숭실대학교
Trường Đại học Soongsil là một trong những cơ sở giáo dục lâu đời và uy tín nhất tại Hàn Quốc, với lịch sử phát triển hơn 127 năm. Trường nổi tiếng với chất lượng đào tạo trong các lĩnh vực Công nghệ Thông tin và Quản trị kinh doanh. Nhờ đó, Soongsil đã xây dựng được tên tuổi vững chắc trong cộng đồng học thuật Hàn Quốc.
Chính nhờ vào chất lượng giảng dạy và cơ sở vật chất hiện đại, trường đã thu hút không ít sinh viên quốc tế, trong đó có rất nhiều bạn trẻ Việt Nam. Cùng Du học Nhất Phong tìm hiểu xem Soongsil University có những gì nổi bật nhé!
I. Trường Đại học Soongsil Hàn Quốc – 숭실대학교
Tên tiếng Hàn: 숭실대학교
Tên tiếng Anh: Soongsil University
Năm thành lập: 1897
Loại hình: Tư thục
Địa chỉ: 369 Sangdo-ro, Dongjak-gu, Seoul, Hàn Quốc
Website: ssu.ac.kr
>> Xem thêm: Top các Trường đại học tại Seoul
II. GIỚI THIỆU VỀ TRƯỜNG ĐẠI HỌC SOONGSIL
1. Tổng quan về trường Đại học Soongsil
Trường Đại học Soongsil được sáng lập vào năm 1897 bởi Tiến sĩ William M. Baird, một nhà truyền giáo người Mỹ tại Hàn Quốc. Ban đầu, trường có tên là Học viện Soongsil. Tên gọi “Soongsil” trong tiếng Hàn mang ý nghĩa sâu sắc: “Soong” (숭) tượng trưng cho sự tôn trọng, còn “Sil” (실) nghĩa là sự chân thành. Từ đó, phương châm giáo dục của trường nhấn mạnh vào những giá trị “chân lý và tình nguyện.”
Tọa lạc tại thủ đô Seoul, trường nằm ở khu vực Tây Nam thành phố, gần các địa điểm nổi tiếng như Itaewon, Myeongdong và Gangnam.
Một điểm đáng chú ý là trường có ga tàu điện ngầm và bến xe bus ngay trước cổng, tạo điều kiện thuận lợi cho sinh viên trong việc di chuyển. Ngoài ra, khu vực xung quanh trường cũng có nhiều quán cà phê và cửa hàng tiện lợi, mang lại sự tiện nghi cho cuộc sống du học Hàn Quốc.
2. Một số điểm nổi bật của trường Đại học Soongsil
Đại học Soongsil (Soongsil University) là một trong những trường đại học danh tiếng tại Hàn Quốc, với tỷ lệ chấp nhận thí sinh chỉ khoảng 7-12%, cho thấy sự cạnh tranh cao. Trường đặc biệt nổi bật trong các lĩnh vực Công nghệ thông tin và Kinh doanh, nơi có sự phát triển mạnh mẽ và hiện đại.
-
Trường có ngành đào tạo xuất sắc
Soongsil University là điểm đến lý tưởng cho những ai đam mê Công nghệ thông tin và Quản trị Kinh doanh. Nhờ đội ngũ giảng viên chuyên môn cao và chương trình học cập nhật, trường luôn dẫn đầu xu hướng giáo dục toàn cầu.
-
Thành tích ấn tượng
Soongsil là trường đầu tiên ở Hàn Quốc mở khoa Khoa học Máy tính. Hiện nay, khoa này vẫn đứng đầu, chỉ xếp sau Đại học Quốc gia Seoul. Theo bảng xếp hạng Đại học Thế giới QS 2024, trường đứng thứ 43 tại Hàn Quốc và thuộc nhóm 1401+ thế giới.
Bên cạnh đó, Đại học Soongsil cũng là địa điểm chính thức tổ chức kỳ thi TOPIK, một chứng chỉ quan trọng dành cho những ai muốn học tập và làm việc tại Hàn Quốc.
-
Vị trí trung tâm, giao thông thuận tiện
Tọa lạc tại trung tâm Seoul, Đại học Soongsil có lợi thế lớn về giao thông. Sinh viên có thể dễ dàng di chuyển đến các khu vực sầm uất như Itaewon, Myeongdong, và Gangnam, nơi có nhiều hoạt động mua sắm, giải trí và ẩm thực.
-
Ký túc xá tiện nghi, chi phí thấp
Trường cung cấp ký túc xá hiện đại với mức chi phí chỉ khoảng 600.000 won/3 tháng (tương đương 12 triệu VND). Đây là mức giá khá tốt so với các khu vực khác ở Seoul, rất phù hợp cho sinh viên quốc tế.
-
Hơn 120 năm lịch sử và sự uy tín
Với hơn 120 năm thành lập, Đại học Soongsil là một trong những trường lâu đời nhất tại Hàn Quốc. Trường hiện có hơn 17.000 sinh viên, trong đó hơn 2.000 sinh viên quốc tế. Các lĩnh vực đào tạo nổi bật bao gồm Kinh doanh, Kinh tế và Công nghệ Thông tin.
Soongsil không chỉ là nơi đào tạo những sinh viên xuất sắc mà còn mở ra nhiều cơ hội nghề nghiệp quốc tế.
III. CHƯƠNG TRÌNH TIẾNG HÀN TẠI TRƯỜNG ĐẠI HỌC SOONGSIL
1. Điều kiện nhập học
- Trình độ học vấn: Tốt nghiệp THPT với điểm trung bình tốt nghiệp 3 năm từ 7.0 trở lên.
- Khả năng tiếng Hàn: Không yêu cầu về chứng chỉ TOPIK.
- Năm trống: Không quá 2 năm
- Vấn đề về quốc tịch: Không có bố hoặc mẹ mang quốc tịch Hàn Quốc.
2. Chương trình học
- Thời gian nhập học: 4 kỳ/năm (vào tháng 3, 6, 9, 12 hàng năm).
Chương trình học | Thời gian học | Nội dung | Số giờ học | Học phí | Số lượng học viên |
Level 1 – 2 | Thứ 2 – Thứ 6
13:30 – 17:30 |
Kỹ năng nói, nghe, đọc, viết tiếng Hàn | 200 giờ | 1,600,000 won
(1 Kỳ) |
Khoảng 15 người |
Level 3 – 6 | Thứ 2 – Thứ 6
09:00 – 13:00 |
IV. CHƯƠNG TRÌNH ĐẠI HỌC TẠI TRƯỜNG ĐẠI HỌC SOONGSIL
1. Điều kiện
-
- Trình độ học vấn: Tốt nghiệp THPT với GPA từ 7.0 trở lên.
- Năm trống: Không quá 2 năm
- Vấn đề về quốc tịch: Không có bố hoặc mẹ mang quốc tịch Hàn Quốc.
- Ngoại ngữ:
Chuyên ngành | Yêu cầu nhập học |
Tất cả các khoa (trừ khoa nghệ thuật sáng tạo, chuyên ngành nghệ thuật điện ảnh) | ※ Người đáp ứng một trong các điều kiện dưới đây:
1) Có TOPIK 3 trở lên 2) Đã hoàn thành chương trình tiếng Hàn cấp 3 trở lên tại hệ tiếng trường Soongsil 3) Đã hoàn thành chương trình tiếng Hàn cấp 4 trở lên tại cơ sở giáo dục tiếng Hàn thuộc trường đại học chính quy 4 năm trong nước 4) Người đạt yêu cầu trong kỳ thi năng lực tiếng Hàn của Đại học Soongsil (tiêu chuẩn đạt: từ 60/100 điểm) |
Khoa nghệ thuật sáng tạo, chuyên ngành nghệ thuật điện ảnh | Có TOPIK 4 trở lên |
※ Tất cả sinh viên quốc tế phải học một số môn học liên quan đến tiếng Hàn sau khi nhập học ※ Phải đạt TOPIK cấp 4 trở lên trước khi tốt nghiệp để đủ điều kiện tốt nghiệp |
2. Chuyên ngành – Học phí
- Phí đăng ký: 90,000 KRW
Đại học | Khoa tuyển sinh | Học phí (kỳ đầu tiên) | Chi phí khác | |
Đại học nhân văn | Khoa Cơ Đốc Giáo | 4,336,000 | Bảo hiểm du học sinh, phí hội sinh viên, v.v. | |
Khoa ngôn ngữ và văn học Hàn Quốc | ||||
Khoa ngôn ngữ và văn học Anh | ||||
Khoa ngôn ngữ và văn học Đức | ||||
Khoa ngôn ngữ và văn học Pháp | ||||
Khoa ngôn ngữ và văn học Trung Quốc | ||||
Khoa ngôn ngữ và văn học Nhật | ||||
Khoa Triết học | ||||
Khoa Lịch sử học | ||||
Khoa Nghệ thuật sáng tạo, chuyên ngành nghệ thuật điện ảnh | 6,268,000 | |||
Khoa Thể thao | 5,205,000 | |||
Đại học Luật | Khoa Luật | 4,336,000 | ||
Khoa Luật quốc tế | 5,761,000 | |||
Đại học khoa học xã hội | Khoa phúc lợi xã hội | 4,336,000 | ||
Khoa hành chính | ||||
Khoa quan hệ quốc tế và chính trị | ||||
Khoa xã hội thông tin | 4,872,000 | |||
Khoa truyền thông và quảng cáo | ||||
Khoa giáo dục thường xuyên | 4,336,000 | |||
Đại học kinh tế thương mại | Khoa kinh tế | 4,336,000 | ||
Khoa thương mại quốc tế | ||||
Đại học quản trị kinh doanh | Khoa kế toán | 4,872,000 | ||
Khoa đầu tư khởi nghiệp | 4,336,000 | |||
Khoa tài chính | 5,761,000 | |||
Đại học khoa học tự nhiên | Khoa toán học | 4,872,000 | ||
Khoa vật lý | 5,205,000 | |||
Khoa hóa học | ||||
Khoa thống kê thông tin,xử lý bảo hiểm | 4,872,000 | |||
Khoa hệ thống sinh học y tế | 5,205,000 | |||
Đại học kỹ thuật | Khoa kỹ thuật hóa học | 5,659,000 | ||
Khoa kỹ thuật vật liệu mới | ||||
Khoa kỹ thuật điện | ||||
Khoa kỹ thuật cơ khí | ||||
Khoa kỹ thuật hệ thống công nghiệp thông tin | ||||
Khoa kiến trúc – chuyên ngành kỹ thuật kiến trúc | ||||
Đại học công nghệ thông tin (IT) | Khoa khoa học máy tính | 5,659,000 | ||
Kỹ thuật thông tin và điện tử | Chuyên ngành kỹ thuật điện tử | |||
Chuyên ngành IT tổng hợp | ||||
Khoa truyền thông quốc tế | ||||
Khoa phần mềm hệ thống |
Invoice D2-3 của học viên Du học Nhất Phong
3. Học bổng
Học bổng nhập học
Đối tượng và tiêu chuẩn | Giá trị học bổng | |
Học bổng nhập học (A) [Năng lực ngoại ngữ tốt 1] | Sinh viên có TOPIK 6 | Giảm 100% học phí |
Sinh viên có TOPIK 5 | Giảm 80% học phí | |
Sinh viên có TOPIK 4 | Giảm 60% học phí | |
Sinh viên có TOPIK 3 | Giảm 40% học phí | |
Sinh viên đạt kết quả tốt bài thi kiểm tra năng lực tiếng Hàn Soongsil | Giảm 30% học phí | |
Học bổng nhập học (B) [Năng lực ngoại ngữ tốt 2] | Sinh viên hoàn thành cấp 4 trở lên chương trình tiếng Hàn hệ tiếng của Soongsil (Phải đủ điều kiện hoàn thành khóa) | Giảm 40% học phí |
※ Tiêu chí học bổng có thể thay đổi sau này theo quy định về học bổng của trường.
※ Thời gian nhận học bổng nhập học chỉ áp dụng cho một học kỳ ngay sau khi nhập học.
※ Không được nhận đồng thời nhiều loại học bổng nhập học.
Dành cho sinh viên đang theo học
Đối tượng và tiêu chuẩn | Học bổng | ||
Hoàn thành 15 tín trở lên ở kỳ ngay trước (12 tín trở lên ở kỳ ngay trước kỳ tốt nghiệp (năm 4 kỳ 1)) | Điểm trung bình trên 4.3 (với sinh viên có TOPIK 6) | 100% học phí | |
Hoàn thành 12 tín trở lên ở kỳ ngay trước | Điểm trung bình trên 3.8 | Có TOPIK 4 trở lên | Không có TOPIK 4 trở lên |
Giảm 50% học phí | Không giảm | ||
Điểm trung bình trên 3.5 và dưới 3.8 | Giảm 40% học phí | Không giảm | |
Điểm trung bình trên 3.0 và dưới 3.5 | Giảm 20% học phí | Không giảm | |
Sinh viên có TOPIK cao | ① Sinh viên đạt TOPIK 5 trở lên. Tuy nhiên, chỉ cấp cho người chưa từng nộp Học bổng.
② Chỉ cấp duy nhất 1 lần trong thời gian sinh viên theo học (kể cả nhập học lần 2) ③ Điều kiện về số tín chỉ cần hoàn thành sẽ được quy định riêng |
200,000 won |
4. Ký túc xá trường đại học Soongsil
Ký túc xá | Số người | Thời gian | Chi phí |
Residence Hall (KTX trong trường) | 2 người/phòng | 16 tuần (học kỳ) | ~ 1,400,000 won |
25 tuần (bao gồm kỳ nghỉ) | ~ 2,100,000 won | ||
Sewon Villa (KTX ngoài trường, chỉ sinh viên nữ) | Nhà riêng (4 người) | 16 tuần (học kỳ) | ~ 1,650,000 won |
Ký túc xá trường Soongsil
V. CHƯƠNG TRÌNH CAO HỌC TẠI TRƯỜNG ĐẠI HỌC SOONGSIL
1. Điều kiện
- Trình độ học vấn: Tương đương hoặc cao hơn theo quy định của pháp luật.
- Năm trống: Không quá 2 năm
- Ngoại ngữ: Tiếng Hàn (TOPIK 3 trở lên) hoặc điểm thi năng lực tiếng Anh đạt yêu cầu (TOEFL 530 (CBT 197, IBT 71), IELTS 5.5, CEFR B2, TEPS 601, New TEPS 327 trở lên).
- Vấn đề về quốc tịch: Không có bố hoặc mẹ mang quốc tịch Hàn Quốc.
2. Chuyên ngành – Học phí
PHÍ ĐĂNG KÝ: Thạc sĩ, Tiến sĩ: 100,000 KRW
1) Khoa học Xã hội và Nhân văn
Chuyên ngành | Chuyên ngành chi tiết (Tiến sĩ) | Chương trình | |||
Thạc sĩ | Tiến sĩ | Chuyển tiếp Thạc sĩ | Chuyển tiếp Tiến sĩ | ||
Ngôn ngữ và văn học Hàn Quốc | Cổ điển học, Văn học hiện đại, Văn hóa Hàn Quốc | o | o | o | o |
Ngôn ngữ và văn học Anh | – | – | – | – | |
Ngôn ngữ và văn học Đức | Ngôn ngữ và văn học Đức | o | o | o | o |
Ngôn ngữ và văn học Pháp | Văn học Pháp, Ngôn ngữ Pháp, Ngôn ngữ học ứng dụng | o | o | o | o |
Ngôn ngữ và văn học Trung Quốc | Văn học Trung Quốc, Văn hóa Trung Quốc | o | o | o | o |
Ngôn ngữ và văn học Nhật Bản | Văn học Nhật Bản, Văn hóa Nhật Bản | o | o | o | o |
Triết học | Triết học phương Đông, Triết học phương Tây | o | – | o | – |
Lịch sử học | Lịch sử Hàn Quốc, Lịch sử phương Đông, Lịch sử phương Tây | o | o | o | o |
Giáo dục thể chất | Giáo dục thể chất ứng dụng | o | o | – | – |
Sáng tác văn học | Sáng tác văn học | o | o | o | o |
Kitô giáo | – | – | – | – | |
Luật | Luật cơ bản, Luật Hiến pháp, Luật Hành chính, Luật Hình sự, Luật Tố tụng Hình sự, Luật Quốc tế, Luật Lao động, Luật Tố tụng Dân sự, Luật Dân sự, Luật Thương mại, Luật Hoa Kỳ, Luật Sở hữu trí tuệ | o | o | o | o |
Phúc lợi xã hội | Thực hành phúc lợi xã hội, Chính sách phúc lợi xã hội, Quản lý phúc lợi xã hội | o | o | o | o |
Hành chính | hoa học Hành chính và Chính sách công | o | o | o | o |
Ngoại giao chính trị | Thống nhất/Nghiên cứu Bắc Triều Tiên, Chính trị Hàn Quốc, Chính trị quốc tế, Lý thuyết chính trị/Tư tưởng chính trị, Chính trị so sánh | o | o | o | |
PR Truyền thông | – | – | – | – | |
Xã hội thông tin | Xã hội thông tin | o | o | o | o |
Kinh tế | Tài chính & Kinh tế vĩ mô, Tài chính & Kinh tế công, Kinh tế so sánh & Chính trị, Kinh tế lao động, Kinh tế lượng lượng, Kinh tế vi mô ứng dụng | – | – | o | o |
Quản trị kinh doanh | Tổ chức nhân sự, Lập kế hoạch tài chính, Marketing, Quản lý hoạt động, Hệ thống thông tin quản lý | o | o | o | o |
Thương mại quốc tế | Kinh tế quốc tế, Kinh doanh quốc tế và Thương mại quốc tế | o | o | o | o |
Kế toán | Kế toán tài chính, Kế toán quản trị, Kế toán thuế, Kiểm toán, Hệ thống thông tin kế toán | o | o | o | o |
Khởi nghiệp | – | – | – | – | |
Quản trị tài chính | o | – | o | o | |
Luật toàn cầu | Luật so sánh, Luật Hoa Kỳ, Luật Châu Á, Luật Quốc tế, Luật Kinh tế Quốc tế, Luật Dân sự, Luật Hình sự, Luật công, Luật Tố tụng Dân sự, Luật Thương mại | o | o | o | o |
※ Đối với chuyên ngành ‘Văn hóa tiếng Hàn’ thuộc Khoa Ngữ văn Hàn Quốc, có thể lấy chứng chỉ giáo viên tiếng Hàn (cấp 2).
※ Ứng viên nước ngoài đăng ký vào Khoa Quản trị kinh doanh chỉ được phép đăng ký nếu có chứng chỉ TOPIK cấp 4 trở lên.
2) Khoa học tự nhiên
Chuyên ngành | Chuyên ngành chi tiết (Tiến sĩ) | Chương trình | |||
Thạc sĩ | Tiến sĩ | Chuyển tiếp Thạc sĩ | Chuyển tiếp Tiến sĩ | ||
Toán học | Toán học | o | o | o | o |
Vật lý | Vật lý chất ngưng tụ, Hạt nhân, Hạt cơ bản và Vật lý thiên thể | o | o | o | – |
Hóa học | Hóa lý, Hóa hữu cơ, Hóa vô cơ, Hóa phân tích, Hóa sinh | o | o | o | o |
Thống kê, Bảo hiểm học | Thống kê, Toán bảo hiểm | o | o | o | o |
Sinh học | Sinh học, Thông tin sinh học | o | o | o | o |
3) Kỹ thuật
Chuyên ngành | Chuyên ngành chi tiết (Tiến sĩ) | Chương trình | |||
Thạc sĩ | Tiến sĩ | Chuyển tiếp Thạc sĩ | Chuyển tiếp Tiến sĩ | ||
Kỹ thuật hóa học | Kỹ thuật hóa học, Kỹ thuật làm đẹp, Kỹ thuật năng lượng | o | o | o | o |
Kỹ thuật vật liệu mới | Kỹ thuật vật liệu mới | o | o | o | – |
Kỹ thuật điện tử | Xử lý tín hiệu và thông tin, Vật liệu và thiết bị bán dẫn, Quang tử và Siêu cao tần, Mạng và máy tính | o | o | o | o |
Kỹ thuật điện | Năng lượng và công nghiệp điện, Vật liệu điện và năng lượng điện tử, Điều khiển và hệ thống đo lường | o | o | o | o |
Kỹ thuật cơ khí | Năng lượng nhiệt và lưu chất, Vật liệu và thiết kế sản xuất, Điều khiển cơ khí và tự động hóa | o | o | o | o |
Kỹ thuật hệ thống thông tin công nghiệp | Kỹ thuật hệ thống thông tin công nghiệp | o | o | o | o |
Kiến trúc | Kiến trúc/Quy hoạch đô thị và thiết kế, Vật liệu và cấu trúc xây dựng, Môi trường xây dựng và tái thiết | o | o | o | o |
Thiết kế nội thất | Thiết kế nội thất, Thiết kế cảnh quan và không gian môi trường | o | o | o | o |
Kỹ thuật thông tin và truyền thông | Xử lý tín hiệu và thông tin, Vật liệu và thiết bị bán dẫn, Quang tử và Siêu cao tần, Mạng và máy tính | o | o | o | – |
Khoa học máy tính | Cấu trúc máy tính, Phần mềm hệ thống, Trí tuệ nhân tạo, Hệ thống và Ứng dụng máy tính | o | o | o | o |
Kỹ thuật truyền thông đa phương tiện | Kỹ thuật truyền thông, Nghệ thuật truyền thông và đa phương tiện | o | o | o | o |
Kỹ thuật phần mềm | Trí tuệ nhân tạo, Dữ liệu lớn, Hệ thống phần mềm và An ninh mạng | o | o | o | o |
Hệ thống thông minh | Hệ thống thông minh | o | o | o | o |
4) Chương trình hợp tác liên ngành
Chuyên ngành | Chuyên ngành chi tiết (Tiến sĩ) | Chương trình | |||
Thạc sĩ | Tiến sĩ | Chuyển tiếp Thạc sĩ | Chuyển tiếp Tiến sĩ | ||
Quản trị chính sách IT | – IT chính sách quản trị, Chính sách IT, IT dịch vụ quản trị
– Khoa học kỹ thuật: Công nghệ thông tin, Kỹ thuật máy tính, Dịch vụ IT |
o | o | o | o |
Nội dung văn hóa | Nội dung văn hóa, Lưu thông văn hóa | ||||
Hàn Quốc học | – | – | – | – | |
Kỹ thuật thông tin và truyền thông | – | – | – | – | |
Kỹ thuật phần mềm ứng dụng | – | – | – | – | |
Kỹ thuật tài chính ứng dụng | Tài chính thông tin, IT tài chính | – | o | – | o |
Hậu cần thông minh IT | Quản trị hậu cần thông minh | o | o | o | o |
Quản lý an toàn thảm họa | Quản trị an toàn doanh nghiệp, Quản trị an toàn kỹ thuật số, Quản trị giáo dục an toàn, An ninh công cộng quốc tế | o | o | o | o |
Kỹ thuật giao thông và hậu cần | Kỹ thuật giao thông và logistics | o | o | o | o |
Kỹ thuật di động thông minh | Kỹ thuật di động thông minh | o | o | o | |
An toàn và Quản lý công cộng | Quản trị an ninh và công cộng | o | o | o | o |
Quản trị Dự án chuyên môn | – | – | – | – | |
Kỹ thuật An toàn và Bảo hộ lao động | An toàn và bảo hộ lao động | o | o | o | o |
Khoa học và Tham vấn Giáo dục quốc gia | – | – | – | – | |
Kỹ thuật Công nghiệp Quốc phòng | – | – | – | – | |
Kỹ thuật Hóa học và Môi trường Xanh | Kỹ thuật Hóa học, Tái chế | ||||
Hội tụ công nghệ AI | – | – | – | – | |
Kỹ thuật Công nghệ Cao | Công nghệ thông tin, Vật liệu và thiết bị bán dẫn, Quang tử và Siêu cao tần, Hệ thống thông minh và bán dẫn |
*Đối với chuyên ngành Quản trị Chính sách IT, ứng viên nước ngoài chỉ được nộp đơn nếu có trình độ tiếng Hàn từ TOPIK cấp 5 trở lên.
5) Chương trình hợp tác Học thuật – Nghiên cứu – Công nghiệp
Quy trình tuyển | Hệ | Viện nghiên cứu hợp tác |
Khoa Hóa học | Thạc sĩ | Viện nghiên cứu Hóa học Hàn Quốc |
Thông tin liên hệ với Du học Nhất Phong:
Địa chỉ:
- Seoul: Tầng 2, Tòa nhà Gangseong, 16, Teheran-ro 63-gil, Gangnam-gu.
- HCM: số 37 đường số 14, KĐT Vạn Phúc , Phường Hiệp Bình Phước, TP. Thủ Đức, TP Hồ Chí Minh.
- Hà Nội: Số 20, Ngõ 118/6, Nguyễn Khánh Toàn, Phường Quan Hoa, Quận Cầu Giấy, Hà Nội.
- Nghệ An: Số 72E Nguyễn Sỹ Sách, Phường Hưng Phúc, Thành phố Vinh, Nghệ An.
- Hải Dương: Số 101 Phạm xuân huân, Phường Hải Tân, Thành phố Hải Dương.
Liên hệ
- Hotline: 028.7300.7737
- Email: Info@duhocnhatphong.edu.vn
- Fanpage: Du Học Hàn Quốc Nhất Phong
- Website: www.duhocnhatphong.edu.vn