Đại học Myongji (명지대학교), thành lập năm 1948, là trường tư thục danh tiếng tại Hàn Quốc với hai cơ sở tại Seoul và Yongin. Trường có hơn 28.000 sinh viên, trong đó gần 2.000 sinh viên quốc tế. Myongji nổi bật với các ngành Quản trị Kinh doanh, Kỹ thuật và Kiến trúc, được nhiều tổ chức quốc tế công nhận. Với mạng lưới hợp tác toàn cầu và môi trường học tập hiện đại, Myongji là lựa chọn lý tưởng cho sinh viên trong và ngoài nước.
Chính nhờ vào chất lượng giảng dạy và cơ sở vật chất hiện đại, trường đã thu hút không ít sinh viên quốc tế, trong đó có rất nhiều bạn trẻ Việt Nam. Cùng Du học Nhất Phong tìm hiểu xem Myongji University có những gì nổi bật nhé!
I. Trường Đại học Myongji Hàn Quốc – 명지대학교
Tên tiếng Hàn: 명지대학교
Tên tiếng Anh: Myongji University
Năm thành lập: 1948
Loại hình: Tư thục
Địa chỉ:
- Seoul: 34 Geobukgol-ro, Seodaemun-gu, Seoul, Hàn Quốc
- Yongin: 116 Myeongji-ro, Nam-dong, Cheoin-gu, Yongin-si, Gyeonggi, Korea.
Website: mju.ac.kr
> Xem thêm: Top các Trường đại học tại Seoul
II. Giới thiệu về Trường Đại học Myongji
1. Tổng quan về Trường Đại học Myongji
Đại học Myongji (명지대학교) là một trường tư thục uy tín tại Hàn Quốc, được thành lập vào năm 1948. Trường có hai cơ sở: cơ sở Khoa học Xã hội và Nhân văn tại Seoul và cơ sở Khoa học Tự nhiên tại Yongin. Với đội ngũ giảng viên giàu chuyên môn, chương trình đào tạo tiên tiến và cơ sở vật chất hiện đại, Myongji mang đến môi trường học thuật chất lượng cao.
Cơ sở Seoul: Tọa lạc gần các trung tâm kinh tế, văn hóa và chính trị, với giao thông công cộng thuận tiện. Khuôn viên này bao gồm 7 khoa: Nhân văn, Khoa học xã hội, Kinh doanh, Luật, Công nghệ thông tin ICT, CNTT tương lai và Giáo dục cơ bản chăn nuôi, với 27 chuyên ngành khác nhau.
Trường Đại học Myongji tại Cơ sở Seoul
Cơ sở Yongin: Nằm giữa thiên nhiên tươi đẹp, cách Seoul khoảng 50 phút di chuyển. Gần các địa điểm như tòa thị chính Yongin, làng truyền thống Hàn Quốc và công viên giải trí lớn nhất Hàn Quốc. Khuôn viên này bao gồm 5 khoa: Khoa học tự nhiên, Khoa học công nghệ, Năng khiếu nghệ thuật, Kiến trúc và Giáo dục cơ bản chăn nuôi, với 32 chuyên ngành khác nhau.
Trường Đại học Myongji tại Cơ sở Yongin
2. Một số điểm nổi bật về trường Đại học Myongji
a) Giao thông thuận tiện:
- Trạm xe buýt nằm ngay trong khuôn viên trường.
- Sinh viên có thể di chuyển đến trung tâm Seoul trong khoảng 1 giờ bằng phương tiện công cộng.
b) Ký túc xá hiện đại:
- Ký túc xá Yongin gồm nhiều tòa nhà với sức chứa lên đến 1.866 sinh viên.
- Được trang bị phòng tập thể thao, khu giặt ủi, cửa hàng tiện lợi, nhà ăn và nhiều tiện ích khác.
c) Tiếp cận văn hóa đa dạng:
- Trường nằm gần các điểm văn hóa nổi tiếng như Trung tâm Yongin, làng dân tộc Hàn Quốc, công viên Everland.
- Ngay trong khuôn viên trường có một làng dân tộc thu nhỏ, mang đến trải nghiệm văn hóa truyền thống đặc sắc.
d) Hệ thống y tế và chăm sóc sức khỏe:
- Trường có trạm y tế nội bộ phục vụ sinh viên.
- Hợp tác với Bệnh viện Yongin và nhiều bệnh viện lớn khác, giúp sinh viên dễ dàng tiếp cận dịch vụ y tế.
Được xây dựng trên nền tảng giáo dục đề cao niềm tin, lòng hiếu thảo, tinh thần cộng đồng và trách nhiệm bảo vệ môi trường, Myongji không chỉ trang bị kiến thức mà còn bồi dưỡng nhân cách, giúp sinh viên phát triển toàn diện trong một môi trường học thuật mang tính nhân văn sâu sắc.
III. Chương trình tiếng Hàn tại Trường Đại học Myongji
1. Điều kiện nhập học
Trình độ học vấn: Tốt nghiệp THPT với điểm trung bình tốt nghiệp 3 năm từ 7.0 trở lên.
Khả năng tiếng Hàn: Không yêu cầu về chứng chỉ TOPIK.
Năm trống: Không quá 2 năm
Vấn đề về quốc tịch: Không có bố hoặc mẹ mang quốc tịch Hàn Quốc.
2. Chương trình học
Thời gian nhập học: 4 kỳ/năm (vào tháng 3, 6, 9, 12 hàng năm).
Cơ sở | Chương trình học | Thời gian học | Nội dung | Số giờ học | Học phí |
Seoul | Level 1 – 2 | Thứ 2 – Thứ 6
14:00 – 18:00 |
Kỹ năng nói, nghe, đọc, viết tiếng Hàn | 200 giờ | 1,450,000 won (1 Kỳ) |
Level 3 – 6 | Thứ 2 – Thứ 6
09:00 – 13:00 |
||||
Yongin | Level 1 – 2 | Thứ 2 – Thứ 6
14:00 – 18:00 |
1,250,000 won (1 Kỳ) | ||
Level 3 – 6 | Thứ 2 – Thứ 6
09:00 – 13:00 |
IV. Chương trình Đại học tại Trường Đại học Myongji
1. Điều kiện
Trình độ học vấn: Tốt nghiệp THPT với điểm trung bình tốt nghiệp 3 năm từ 7.0 trở lên.
Năm trống: Không quá 2 năm
Vấn đề về quốc tịch: Không có bố hoặc mẹ mang quốc tịch Hàn Quốc.
Ngoại ngữ:
Chuyên ngành | Yêu cầu nhập học |
Khoa hệ thường (Giảng dạy bằng tiếng Hàn) | ※ Người đáp ứng một trong các điều kiện dưới đây:
1) Có TOPIK 3 trở lên |
Khoa Công trình dân dụng, môi trường và giao thông toàn cầu (English Track) | Có chứng chỉ tiếng Anh như TOEFL iBT 71 hoặc IELTS 5.5 |
2. Chuyên ngành – Học phí
Phí xét tuyển: 100,000 KRW
Phân khoa | Học phí (kỳ đầu tiên) | Kỳ tiếp theo | |
Đại học Nhân văn
Đại học Khoa học Xã hội Đại học Truyền thông · Đời sống con người Đại học danh dự (honour college) |
4,093,000 | 3,908,000 | |
Đại học Kinh doanh | 4,125,000 | 3,941,000 | |
Đại học Tổng hợp trí tuệ nhân tạo · Phần mềm | 5,447,000 | 5,263,000 | |
Đại học Khoa học Hóa học · Đời sống | 4,954,000 | 4,769,000 | |
Đại học Kỹ thuật hệ thống thông minh Đại học tổng hợp chất bán dẫn · ICT | 5,447,000 | 5,263,000 | |
Đại học Nghệ thuật – TDTT | Thiết kế | 5,653,000 | 5,468,000 |
TDTT | 5,418,000 | 5,233,000 | |
Âm nhạc | 5,736,000 | 5,551,000 | |
Biểu diễn Nghệ thuật | 5,897,000 | 5,712,000 | |
Đại học Kiến trúc | 5,897,000 | 5,712,000 |
3. Học bổng hệ Đại học
Học bổng nhập học
Đối tượng và tiêu chuẩn | Giá trị học bổng |
Có TOPIK 2 trở xuống | 20% học phí (học bổng sinh hoạt phí) |
Có TOPIK 3/ [English Track] TOEFL iBT 71 hoặc IELTS 5.5 | 40% học phí (học bổng người nước ngoài) |
Có TOPIK 4/ [English Track] TOEFL iBT 79 hoặc IELTS 6 | 60% học phí (40% học bổng người nước ngoài + 20% học bổng sinh hoạt phí) |
Có TOPIK 5/ [English Track] TOEFL iBT 87 hoặc IELTS 6.5 | 70% học phí (40% học bổng người nước ngoài + 30% học bổng sinh hoạt phí) |
Có TOPIK 6/ [English Track] TOEFL iBT 95 hoặc IELTS 7 | 80% học phí (40% học bổng người nước ngoài + 40% học bổng sinh hoạt phí) |
※ Học bổng sinh hoạt phí: học bổng được cấp sau khi nhập học qua tài khoản ngân hàng ※ Học bổng người nước ngoài: miễn giảm ngay khi đóng học phí như mức quy định ở trên |
Dành cho sinh viên đang theo học – Từ học kỳ thứ 2
Điểm trung bình (GPA) học kỳ trước 4.5 (tối đa) | Học bổng |
2.5 [C+] trở lên | Giảm 20% học phí (cấp dạng sinh hoạt phí) |
3.0 [ B ] trở lên | Giảm 40% học phí |
3.5 [B+] trở lên TOPIK 4 trở lên (Khối ngành TDTT TOPIK 3) [English Track] TOEFL iBT 79 hoặc IELTS 6 | Giảm 50% học phí |
4.0 [A] trở lên TOPIK 4 trở lên (Khối ngành TDTT TOPIK 3) [English Track] TOEFL iBT 79 hoặc IELTS 6 | Giảm 100% học phí |
※ Số tín chỉ tối thiểu để đạt được học bổng: mỗi kỳ từ 12 tín chỉ trở lên. ※ Đối với trường hợp thành tích học kỳ trước đạt 3.5 trở lên nhưng không có TOPIK/iBT/IELTS, sinh viên chỉ được nhận học bổng theo mức 3.0. |
Học viên Lý Thị Như xuất sắc nhận tấm visa để học Hệ D2-2 tại Myongji
Học bổng khích lệ thành tích TOPIK cho sinh viên đang theo học
Nội dung học bổng | Học bổng |
Cấp cho sinh viên mới sau khi nhập học đạt được TOPIK 4 trở lên
※ Thời hạn được cấp: chỉ xét đến học kỳ 1 năm 4 |
300,000 KRW |
4. Ký túc xá dành cho hệ Đại học tại trường đại học Myongji
Cơ sở | Vị trí | Phân loại | Thời gian | Chi phí |
Seoul | Kí túc xá trong trường | Phòng 4 người | 16 tuần (học kỳ) | 1,088,400 KRW ※ Không bao gồm phần ăn |
Yongin | Kí túc xá trong trường | Phòng 4 người | 16 tuần (học kỳ) | 1,119,000 KRW ※ Bao gồm 50 phần ăn |
V. Chương trình Cao học tại Trường Đại học Myongji
1. Điều kiện
Trình độ học vấn: Tương đương hoặc cao hơn theo quy định của pháp luật.
Năm trống: Không quá 2 năm
Vấn đề về quốc tịch: Không có bố hoặc mẹ mang quốc tịch Hàn Quốc.
Ngoại ngữ:
Chương trình bằng tiếng Hàn | Ứng viên cần đáp ứng ít nhất một trong các điều kiện sau:
|
Chương trình bằng tiếng Anh | Có chứng chỉ tiếng Anh như TOEFL 530 (CBT 197, iBT 71) hoặc IELTS 5.5, CEFR B2 hoặc TEPS 600 (New TEPS 327) |
2. Chuyên ngành – Học phí
PHÍ ĐĂNG KÝ: Thạc sĩ, Tiến sĩ: 100,000 KRW
2.1) Cao học Chính quy
Bằng cấp | Ngành học | Phí nhập học | Học phí mỗi kỳ |
Thạc sĩ | Khoa học Nhân văn | 950,000 | 5,097,000 |
Khoa học Tự nhiên / Giáo dục Thể chất | 950,000 | 5,955,000 | |
Kỹ thuật / Nghệ thuật | 950,000 | 6,683,000 | |
Tiến sĩ | Khoa học Nhân văn | 950,000 | 5,140,000 |
Khoa học Tự nhiên / Giáo dục Thể chất | 950,000 | 6,094,000 | |
Kỹ thuật / Nghệ thuật | 950,000 | 6,716,000 | |
Tích hợp Thạc sĩ và Tiến sĩ | Từ học kỳ 1 đến học kỳ 4: Áp dụng học phí của chương trình Thạc sĩ. Từ học kỳ 5 đến học kỳ 8: Áp dụng học phí của chương trình Tiến sĩ. | ||
Lưu ý:
|
2.2) Cao học Đặc biệt
Bằng cấp | Ngành học | Phí nhập học | Học phí mỗi kỳ |
Thạc sĩ | Khoa học Nhân văn | 950,000 | 4,797,000 |
Khoa học Tự nhiên / Giáo dục Thể chất | 950,000 | 5,289,000 | |
Kỹ thuật / Nghệ thuật | 950,000 | 5,588,000 |
3. Học bổng hệ Đại học
Học bổng kỳ đầu tiên
Loại học bổng | Yêu cầu | Giá trị học bổng |
Myongji Global Scholarship I | Dành cho sinh viên thực hiện các dự án nghiên cứu cụ thể trong thời gian học, dưới sự hướng dẫn của cố vấn học thuật | Giảm 100% |
Myongji Global Scholarship II | Đạt tối thiểu TOPIK 5 hoặc IELTS 7.0 | Giảm 50% |
Myongji Global Scholarship III | Đạt tối thiểu TOPIK 4 hoặc IELTS 6.0 | Giảm 30% |
Myongji Global Scholarship IV | Dành cho sinh viên quốc tế không nhận được học bổng Myongji Global Scholarship II hoặc III | Giảm 20% |
※ Học bổng có thể thay đổi mà không cần thông báo trước. |
Học bổng từ kỳ thứ 2 trở đi
Loại học bổng | Yêu cầu | Giá trị học bổng |
Myongji Global Scholarship I | Dành cho sinh viên thực hiện các dự án nghiên cứu cụ thể trong thời gian học, dưới sự hướng dẫn của cố vấn học thuật + GPA từ 4.0 trở lên. | Giảm 100% |
Myongji Global Scholarship II | Đạt tối thiểu TOPIK 4 hoặc IELTS 6.0 + GPA từ 4.2 trở lên. | Giảm 50% |
Myongji Global Scholarship III | Đạt tối thiểu TOPIK 3 hoặc IELTS 5.0 + GPA từ 4.0 trở lên. | Giảm 30% |
Myongji Global Scholarship IV | Đạt tối thiểu TOPIK 3 hoặc IELTS 5.0 + GPA từ 3.5 trở lên. | Giảm 20% |
※ Học bổng có thể thay đổi mà không cần thông báo trước. |
4. Ký túc xá dành cho hệ Cao học tại trường đại học Myongji
Cơ sở | Phân loại | Phí cho 1 học kỳ
(16 tuần) |
Gói ăn uống |
Seoul | Phòng 2 người (chỉ dành cho nữ) | 1,774,720 KRW | Bao gồm 50 phiếu ăn |
Phòng 4 người | 1,398,400 KRW | ||
Yongin | Phòng 2 người (chỉ dành cho nữ) | 1,533,400 KRW | |
Phòng 4 người | 1,119,000 KRW | ||
※ Phân bổ phòng theo nguyên tắc “ai đến trước được trước” |
Thông tin liên hệ với Du học Nhất Phong:
Địa chỉ:
- Seoul: Tầng 2, Tòa nhà Gangseong, 16, Teheran-ro 63-gil, Gangnam-gu.
- HCM: số 37 đường số 14, KĐT Vạn Phúc , Phường Hiệp Bình Phước, TP. Thủ Đức, TP Hồ Chí Minh.
- Hà Nội: Số 20, Ngõ 118/6, Nguyễn Khánh Toàn, Phường Quan Hoa, Quận Cầu Giấy, Hà Nội.
- Nghệ An: Số 72E Nguyễn Sỹ Sách, Phường Hưng Phúc, Thành phố Vinh, Nghệ An.
- Hải Dương: Số 101 Phạm xuân huân, Phường Hải Tân, Thành phố Hải Dương.
Liên hệ
- Hotline: 028.7300.7737
- Email: Info@duhocnhatphong.edu.vn
- Fanpage: Du Học Hàn Quốc Nhất Phong
- Website: www.duhocnhatphong.edu.vn