
ĐẠI HỌC QUỐC GIA GANGNEUNG WONJU HÀN QUỐC
» Tên tiếng Hàn: 강릉원주대학교 » Tên tiếng Anh: Gangneung-Wonju National University. » Năm thành lập: 1946 » Số lượng sinh viên: 8.100 sinh viên » Học phí tiếng Hàn:
Tầng 2, Tòa nhà Gangseong, 16, Teheran-ro 63-gil, Gangnam-gu.
Số 62 Phan Bôi Châu, Phường Lê Lợi, Thành phố Vinh, Nghệ An.
Số 101 Phạm xuân huân, Phường Hải Tân, Thành phố Hải Dương.
Số 20 ngõ 118/6 Nguyễn Khánh Toàn, Phường Quan Hoa, Quận Cầu Giấy, Hà Nội.
1019 Hùng Vương, Phường Nhơn Phú, TP Quy Nhơn, Bình Định.
số 37 đường số 14, KĐT Vạn Phúc, Phường Hiệp Bình Phước, TP.Thủ Đức, TP Hồ Chí Minh.
Khu phố 1, Phường 3, TP. Tây Ninh , Tỉnh Tây Ninh.
» Tên tiếng Hàn: 강릉원주대학교 » Tên tiếng Anh: Gangneung-Wonju National University. » Năm thành lập: 1946 » Số lượng sinh viên: 8.100 sinh viên » Học phí tiếng Hàn:
» Tên tiếng Anh: Soonchunhyang University » Tên tiếng Hàn: 순천향 대학교 » Năm thành lập: 1978 » Website: https://homepage.sch.ac.kr/english/ » Địa chỉ: 22 Suncheonhyang-ro, Sinchang-myeon, Asan-si, Chungcheongnam-do, Hàn Quốc
» Tên tiếng Hàn: 한영대학교 » Tên tiếng Anh: HANYEONG UNIVERSITY » Năm thành lập: 1992 » Số lượng sinh viên: » Ký túc xá: 600.000 KRW/ tháng » Địa
» Tên tiếng Hàn: 신구대학교 » Tên tiếng Anh: SHINGU COLLEGE » Năm thành lập: 1970 » Số lượng sinh viên: 6.600 sinh viên » Học phí tiếng Hàn: 4.400.000
» Tên tiếng Hàn: 원과학대학교 » Tên tiếng Anh: Suwon Science College » Năm thành lập: 1978 » Số lượng sinh viên: 6.200 sinh viên » Ký túc xá: »
» Tên tiếng Hàn: 제주대학교 » Tên tiếng Anh: Jeju National University » Năm thành lập: 1952 » Số lượng sinh viên: 12.000 Sinh viên » Học phí tiếng Hàn: