Trường Đại học Chung-Ang (CAU) là biểu tượng giáo dục hàng đầu tại Hàn Quốc, nơi hội tụ của hơn 33.600 sinh viên đại học, được dẫn dắt bởi đội ngũ hơn 700 giảng viên xuất sắc và 500 cán bộ tâm huyết. Với mạng lưới hợp tác quốc tế trải rộng khắp 20 quốc gia và chính sách học bổng đa dạng, CAU không chỉ tạo dựng một môi trường học tập thuộc top đầu mà còn mang đến cơ hội vươn xa trên bản đồ tri thức toàn cầu. Được bình chọn là một trong những trường đại học được yêu thích nhất, Chung-Ang tự hào là điểm đến lý tưởng để chắp cánh cho những giấc mơ học tập và phát triển của thế hệ trẻ. Cùng Du học Nhất Phong tìm hiểu xem Chung-Ang University có những gì nổi bật nhé!
I. TRƯỜNG ĐẠI HỌC CHUNG-ANG HÀN QUỐC – 중앙대학교
ChungAng University
- Tên tiếng Hàn: 중앙대학교
- Tên tiếng Anh: Chung Ang University
- Năm thành lập: 1916
- Loại hình: Tư thục
- Xếp hạng: Top 10 trường đại học hàng đầu Hàn Quốc
- Địa chỉ:
+ Cơ sở Seoul: 84 Heukseok-ro, Dongjak-gu, Seoul, Hàn Quốc
+ Cơ sở Aseong: 4726 Seodong-daero, Daedeok-myeon, Anseong-si - Website: www.cau.ac.kr
>> Xem thêm: Top các Trường đại học tại Seoul
II. GIỚI THIỆU VỀ TRƯỜNG ĐẠI HỌC CHUNG ANG HÀN QUỐC
1. Những điểm nổi bật của trường Đại học ChungAng
Đại học Chung-Ang (CAU) là một trong những trường đại học hàng đầu tại Hàn Quốc với nhiều điểm nổi bật thu hút sinh viên trong nước và quốc tế. Trường có một lịch sử lâu dài, được thành lập từ năm 1916, và đã không ngừng phát triển, mở rộng và nâng cao chất lượng giáo dục của mình.
- Lịch sử và phát triển: Ban đầu CAU là một trường mầm non tư thục thuộc hệ thống tu viện công giáo, Đại học Chung Ang đã trải qua hơn 100 năm phát triển. Sau khi được cấp phép thành Đại học vào năm 1953, trường không chỉ duy trì chất lượng giáo dục mà còn tiên phong trong các sáng tạo giáo dục tiên tiến.
- Chuyên ngành nổi bật: Đại học Chung Ang được biết đến đặc biệt với chuyên ngành truyền thông, đứng đầu trong lĩnh vực này tại Hàn Quốc. Trường cung cấp nhiều khóa học đào tạo chuyên sâu về truyền thông, báo chí, và các ngành liên quan, giúp sinh viên có nền tảng vững chắc và khả năng phát triển nghề nghiệp toàn cầu.
>> Lý do nên chọn Trường Đại học ChungAng
- Môi trường học tập quốc tế: Trường có một mạng lưới hợp tác rộng lớn với hơn 70 trường đại học ở 20 quốc gia. Điều này tạo cơ hội cho sinh viên tham gia vào các chương trình trao đổi sinh viên quốc tế, giúp họ mở rộng tầm nhìn và trải nghiệm các nền văn hóa khác nhau.
- Cơ sở vật chất hiện đại: Đại học Chung Ang sở hữu hai cơ sở chính với diện tích rộng lớn. Cơ sở chính ở Seoul, gần dòng sông Hàn, là một trong những vị trí đẹp và thuận lợi nhất tại thủ đô. Cơ sở Anseong cách Seoul khoảng 80km, cung cấp không gian học tập yên tĩnh và hiện đại. Cả hai cơ sở đều được trang bị đầy đủ các tiện nghi phục vụ cho sinh viên, bao gồm ký túc xá, phòng học, phòng thí nghiệm, thư viện, quán cà phê, ngân hàng và các dịch vụ tiện ích khác.
- Hỗ trợ sinh viên và học bổng: Đại học Chung Ang luôn chú trọng đến việc hỗ trợ sinh viên không chỉ trong học tập mà còn trong các hoạt động sinh viên, nghiên cứu và đời sống. Trường cung cấp nhiều chương trình học bổng cho sinh viên tài năng, đặc biệt là các học bổng dành cho sinh viên quốc tế, giúp giảm bớt gánh nặng tài chính và khuyến khích học tập xuất sắc.
- Giảng viên và cán bộ chất lượng: Với đội ngũ hơn 700 giảng viên và 500 cán bộ, Đại học Chung Ang mang đến một môi trường giảng dạy chất lượng cao. Các giảng viên của trường không chỉ có chuyên môn vững vàng mà còn có kinh nghiệm nghiên cứu và đào tạo quốc tế, giúp sinh viên tiếp cận những kiến thức tiên tiến và phù hợp với xu thế toàn cầu.
- Hoạt động ngoại khóa phong phú: Trường còn rất chú trọng đến các hoạt động ngoại khóa, giúp sinh viên phát triển toàn diện. Các câu lạc bộ, hội nhóm học thuật, văn hóa, thể thao và nghệ thuật được tổ chức thường xuyên, tạo cơ hội cho sinh viên giao lưu, phát huy sở thích cá nhân và tăng cường kỹ năng mềm.
- Chất lượng nghiên cứu và hợp tác quốc tế: Đại học Chung Ang là đối tác của hơn 620 trường đại học tại 73 quốc gia, thúc đẩy hợp tác nghiên cứu, trao đổi học thuật và các dự án quốc tế.
Chứng nhận đối tác tuyển sinh của Trường đại học Chung-Ang và Du học Nhất Phong
Những điểm nổi bật này góp phần khẳng định vị thế của Đại học Chung Ang không chỉ trong hệ thống giáo dục Hàn Quốc mà còn trên trường quốc tế.
III. CHƯƠNG TRÌNH TIẾNG HÀN TẠI TRƯỜNG ĐẠI HỌC CHUNG ANG HÀN QUỐC
1. Điều kiện nhập học
- Tốt nghiệp THPT với điểm GPA 7.0 trở lên
- Tốt nghiệp THPT, ĐH không quá 2 năm
2. Học phí khóa tiếng Hàn
Các kì nhập học | Tháng 3, 6, 9, 12 | |||||||||
Thời gian học | 200 giờ (4 giờ/ ngày, 5 ngày/ tuần, 10 tuần/ kỳ)
|
|||||||||
Phí đăng ký nhập học | 100,000 KRW | |||||||||
Học phí | 6,800,000 KRW/ 1 năm (4 kỳ) – Cơ sở Seoul |
Yêu cầu hoàn thành khóa Tiếng Hàn
Để hoàn thành khóa học Tiếng Hàn tại Chung-Ang University, bạn phải đạt yêu cầu cả về điểm số và điểm danh. Nếu không đáp ứng được cả hai điều kiện này, bạn sẽ không được chuyển qua Level mới và phải học lại.
- Điểm số (trung bình từ 60 trở lên): giữa kỳ (50%) + kỳ thi cuối kỳ (50%)
- Điểm danh (trên 80%): 160 giờ trong tổng số 200 giờ học
- Kỳ thi nói là bắt buộc tại Chung-Ang University.
Invoice của học viên Lê Vũ Trung Đức tại Du học Nhất Phong
Invoice của học viên Pham Khanh Linh tại Du học Nhất Phong
3. Chương trình đào tạo
Sơ cấp 1 |
|
Sơ cấp 2 |
|
Trung cấp 1 |
|
Trung cấp 2 |
|
Cao cấp 1 |
|
Cao cấp 2 |
|
4. Học bổng
Loại học bổng | Điều kiện | Số tiền |
Học bổng do cho người có thành tích cao | Top 3 học sinh có điểm cao nhất ở mỗi cấp độ với điểm trung bình trên 90 điểm và chuyên cần từ 90% trở lên |
|
Học bổng học thuật xuất sắc | Những sinh viên xếp hạng từ 4 trở xuống trong số các sinh viên có “Học bổng do cho người có thành tích cao” | Giáo trình cho cấp học tiếp theo (khoảng 60,000 KRW) |
Học bổng chuyên cần | Tỷ lệ điểm danh đạt 100% | Phiếu quà tặng văn hóa (10,000 KRW) |
Học bổng lớp trưởng | Dành cho lớp trưởng ở mỗi lớp | 60,000 KRW |
Học bổng tình yêu Chungang | SV trao đổi, đại học, cao học đang theo học tại trường Chungang | Giảm 20% học phí |
Học bổng nhập học đại học | Sinh viên CAU, bao gồm cả sinh viên trao đổi, đăng ký tham gia Chương trình hệ Tiếng. | Giảm 20% học phí cho mỗi kỳ |
5. Ký túc xá
Loại | Seoul Campus | Anseong Campus |
Vị trí | Tòa nhà 307 (Global House) | Tòa nhà 701 ~ 706 |
Loại phòng | Phòng chung (2 người/ phòng) | |
Cơ sở vật chất | Phòng: giường, bàn, ghế, giá treo quần áo, điều hòa không khí, internet tốc độ cao, v.v.
Tiện nghi chung: phòng tắm, phòng giặt, lò vi sóng, máy lọc nước, tủ lạnh, phòng đa năng, phòng học, v.v. *Không được nấu ăn. |
|
Nhà ăn | Phiếu ăn có thể được mua tại các tòa nhà 303, 308 và 310 | Phiếu ăn cũng có thể được mua tại tòa nhà 707 |
Phí | – Sinh viên mới nhập học: khoảng 700,000 KRW/kỳ (10 tuần)
– Đối với gia hạn: khoảng 900,000 KRW/kỳ (13 tuần) |
Khoảng 1,600,000 KRW/ hai kỳ (khoảng 6 tháng). |
Đăng ký | Đăng ký trực tuyến (trong thời gian đăng ký quy định)
*Lựa chọn theo nguyên tắc “ai đến trước, được phục vụ trước” |
Thông tin chi tiết sẽ được cung cấp riêng |
IV. CHƯƠNG TRÌNH ĐẠI HỌC TẠI TRƯỜNG ĐẠI HỌC CHUNG ANG
1. Điều kiện
- Tốt nghiệp THPT với GPA 7.0 trở lên
- Có bằng TOPIK 4 trở lên (TOPIK 3 trở lên đối với Khoa Thiết kế, Chuyên ngành Âm nhạc Ứng dụng và Chuyên ngành Nội dung Game & Hoạt hình của Khoa Nghệ thuật Toàn cầu).
- (Hoặc) Hoàn thành chương trình học tiếng Hàn tại CAU cấp 4 trở lên
- (Hoặc) Hoàn thành khóa học cấp 5 trở lên tại các trường đại học được công nhận bởi Hệ thống Đảm bảo Chất lượng Giáo dục Quốc tế (IEQAS)
- (Hoặc) Hoàn thành khóa học Trung cấp 2 tại Viện Sejong King.
2. Chuyên ngành và học phí
- Phí đăng ký:
+ Nhân văn – Khoa học – Thiết kế Nhà ở & Nội thất và Thời trang của Khoa Thiết kế: 130,000 KRW (Phí đăng ký ngành đầu tiên) – 50,000 KRW (Phí đăng ký ngành thứ 2)
+ Y học: 150,000 KRW
+ Nghệ thuật: 180,000 KRW
- Phí nhập học: 196,000 KRW
Trường | Khoa | Chuyên ngành | Vị trí | Học phí kỳ đầu tiên | Học phí kỳ thứ hai |
Nhân văn | Ngôn ngữ & Văn học Hàn Quốc | Seoul | 4,844,000 KRW | 4,648,000 KRW | |
Ngôn ngữ & Văn học Anh | Seoul | ||||
Ngôn ngữ & Văn hóa châu Âu | Ngôn ngữ & Văn hóa Đức | Seoul | |||
Ngôn ngữ & Văn hóa Pháp | Seoul | ||||
Ngôn ngữ & Văn hóa Nga | Seoul | ||||
Ngôn ngữ & Văn hóa châu Á | Ngôn ngữ & Văn hóa Trung Quốc | Seoul | |||
Ngôn ngữ & Văn hóa Nhật Bản | Seoul | ||||
Triết học | Seoul | ||||
Lịch sử | Seoul | ||||
Khoa học xã hội | Khoa học chính trị | Seoul | 4,844,000 KRW | 4,648,000 KRW | |
Hành chính công | Hành chính công | Seoul | |||
Tâm lý học | Seoul | ||||
Khoa học thông tin & thư viện | Seoul | ||||
Phúc lợi xã hội | Seoul | ||||
Xã hội học | Seoul | ||||
Quy hoạch đô thị và Bất động sản | Seoul | ||||
Khoa học tự nhiên | Vật lý | Seoul | 5,612,000 KRW | 5,416,000 KRW | |
Hóa học | |||||
Khoa học sinh học | |||||
Toán học | |||||
Kỹ thuật | Kỹ thuật hệ thống hạ tầng xã hội | Kỹ thuật dân dụng & môi trường | Seoul | 6,362,000 KRW | 6,166,000 KRW |
Thiết kế & Nghiên cứu Đô thị | |||||
Kiến trúc & Khoa học xây dựng | Kiến trúc (5 năm) | ||||
Kỹ thuật kiến trúc (4 năm) | |||||
Kỹ thuật hóa học | |||||
Kỹ thuật hóa học & Khoa học vật liệu | |||||
Khoa học vật liệu | |||||
Kỹ thuật ICT | Kỹ thuật điện & điện tử | Seoul | 6,362,000 KRW | 6,166,000 KRW | |
Phần mềm | Phần mềm | Seoul | 6,362,000 KRW | 6,166,000 KRW | |
Kinh doanh & Kinh tế | Quản trị kinh doanh | Quản trị kinh doanh | Seoul | 4,844,000 KRW | 4,648,000 KRW |
Kinh tế | |||||
Thống kê ứng dụng | |||||
Quảng cáo & Quan hệ công chúng | |||||
Logistics quốc tế | |||||
Y Học | Y học | Seoul | 7,700,000 KRW | 7,504,000 KRW | |
Công nghệ sinh học & Tài nguyên thiên nhiên | Khoa học sinh học & Tài nguyên sinh học | Khoa học & Công nghệ động vật | Da Vinci (Anseong) | 5,612,000 KRW | 5,416,000 KRW |
Khoa học thực vật tích hợp | |||||
Công nghệ & Khoa học thực phẩm | Công nghệ & Khoa học thực phẩm | Da Vinci (Anseong) | |||
Thực phẩm & Dinh dưỡng | |||||
Nghệ thuật | Nghệ thuật biểu diễn và truyền thông | Sân khấu (Diễn xuất) | Seoul | 6,462,000 KRW | 6,266,000 KRW |
Nghiên cứu phim | |||||
Thiết kế sân khấu và phim | |||||
Nhiếp ảnh | Da Vinci (Anseong) | 6,404,000 KRW | 6,208,000 KRW
|
||
Khiêu vũ (Hàn Quốc/Hiện đại/Ba lê) | |||||
Thiết kế | Thủ công | Da Vinci (Anseong) | 6,404,000 KRW | 6,208,000 KRW | |
Thiết kế công nghiệp | |||||
Thiết kế truyền thông thị giác | |||||
Thiết kế nhà ở và nội thất | |||||
Thời trang | |||||
Âm nhạc | Sáng tác | Da Vinci (Anseong) | 6,603,000 KRW | 6,407,000 KRW | |
Nhạc lồng tiếng | |||||
Piano | |||||
Âm nhạc giao hưởng | |||||
Âm nhạc Hàn Quốc | Nghệ thuật âm nhạc | Da Vinci (Anseong) | 6,603,000 KRW | 6,407,000 KRW | |
Nghệ thuật tổ chức sự kiện | |||||
Nghệ thuật toàn cầu | Truyền hình & Giải trí | Da Vinci (Anseong) | 6,404,000 KRW | 6,208,000 KRW | |
Âm nhạc ứng dụng | |||||
Nội dung trò chơi & Animation | |||||
Âm nhạc Hàn Quốc | Nghệ thuật âm nhạc
Nghệ thuật tổ chức sự kiện |
Da Vinci (Anseong) | 6,603,000 KRW | 6,407,000 KRW | |
Thể thao | Khoa học thể thao | Thể thao giải trí & đời sống / Công nghiệp thể thao | Da Vinci (Anseong) | 5,765,000 KRW | 5,569,000 KRW |
Nghệ thuật và Công nghệ | Trường Nghệ thuật và Công nghệ | Da Vinci (Anseong) | 6,362,000 KRW | 6,166,000 KRW |
3. Học bổng chương trình Đại học Chung Ang
Phân loại | Điều kiện học bổng | Lợi ích |
Học kỳ đầu | ||
Phí nhập học | Những ứng viên đã hoàn thành khóa học Tiếng Hàn trình độ 4 tại Viện Giáo dục Quốc tế CAU | Giảm 30% học phí |
Học phí | Những ứng viên đã hoàn thành khóa học Tiếng Hàn trình độ 5 (hoặc cao hơn) tại Viện Giáo dục Quốc tế CAU | Giảm 50% học phí |
Những người đã hoàn thành trình độ 5 hoặc cao hơn tại Trung tâm Giáo dục Ngôn ngữ của các trường đại học khác (trường được cấp chứng nhận quốc tế hóa giáo dục) | Giảm 30% học phí | |
TOPIK trình độ 5 | Giảm 50% học phí | |
TOPIK trình độ 6 | Miễn 100% học phí | |
Học kỳ 2 trở đi | ||
Học phí | GPA ≥ 4.3 | Miễn 100% học phí |
GPA ≥ 4.0 | Giảm 50% học phí | |
GPA ≥ 3.7 | Giảm 30% học phí | |
GPA ≥ 3.2 | Giảm 20% học phí |
* Điểm dựa trên thang điểm 4.5 và nếu sinh viên không duy trì được điểm trung bình tối thiểu 3.0 trở lên thì học bổng sẽ không được cấp tiếp.
V. CHƯƠNG TRÌNH CAO HỌC TẠI TRƯỜNG ĐẠI HỌC CHUNG ANG
1. Điều kiện
- Tốt nghiệp Đại học với GPA 7.5 trở lên
- Có bằng TOPIK 4 hoặc IELTS 5.5 hoặc TOEFL PBT 530 (CBT 197, IBT 71) hoặc TOEIC 800 hoặc TEPS 600 hoặc CEFR B2 trở lên
2. Chuyên ngành – Học phí
- Phí đăng ký: 100,000 – 130,000 KRW
- Phí nhập học: 980,000 KRW
Phân ngành | Khóa | Khoa | Chuyên ngành | Thạc sĩ | Tiến sĩ | Học phí (1 kỳ) | |
Nhân văn – Khoa học Xã hội (Seoul) | Ngôn ngữ và Văn học Hàn Quốc | Ngôn ngữ học Hàn Quốc, Văn học Hàn Quốc Cổ điển, Văn học Hàn Quốc Đương đại, Giáo dục Tiếng Hàn cho Người Nước Ngoài, Kết hợp Nhân văn và Nội dung | o | o | 6,407,000 KRW | ||
Ngôn ngữ và Văn học Anh | Ngôn ngữ học Anh
Văn học Anh Trị liệu bằng sách và Tư vấn Đa dạng Văn hóa |
o | o | ||||
Ngôn ngữ và Văn hóa châu Âu | Ngôn ngữ và Văn học Đức (Văn học Đức, Phê bình Văn hóa) | o | o | ||||
Ngôn ngữ và Văn học Pháp (Ngôn ngữ học Pháp, Văn học Pháp) | o | o | |||||
Ngôn ngữ và Văn học Nhật | Ngôn ngữ học Nhật, Văn học Nhật, Văn hóa Nhật | o | o | ||||
Tâm lý học | Tâm lý học | o | o | ||||
Triết học | Triết học Đông phương, Triết học phương Tây, Triết học Nghệ thuật (chỉ dành cho bậc Tiến sĩ) | o | o | ||||
Lịch sử | Lịch sử Hàn Quốc
Lịch sử châu Á Lịch sử phương Tây |
o | o | ||||
Thư viện và Khoa học Thông tin | Thư viện và Khoa học Thông tin | Tổ chức Kiến thức, Thư mục, Khoa học thông tin | o | o | |||
Quản lý hồ sơ và lưu trữ | Quản lý hồ sơ và lưu trữ | o | o | ||||
Giáo dục | Công nghệ Giáo dục
Tâm lý học Tư vấn Giáo dục suốt đời Tâm lý học Giáo dục Đo lường và Đánh giá Giáo dục Chính sách và Quản lý Giáo dục |
o | o | ||||
Giáo dục Mầm non | Giáo dục Mầm non | o | o | ||||
Giáo dục Tiếng Anh | Học ngôn ngữ thứ hai
Chương trình giảng dạy và Kiểm tra ngôn ngữ tiếng Anh Giáo dục tiếng Anh cho trẻ nhỏ Học ngôn ngữ qua máy tính |
o | o | ||||
Giáo dục Thể chất | Văn hóa Thể thao, Tâm lý học Xã hội trong Thể thao, Giáo dục Thể thao cho Thanh thiếu niên
*Ngành Giải trí và Công nghiệp Thể thao, Khoa học và Y học Thể thao |
o | o | ||||
Luật | Luật Hiến pháp, Luật Hành chính, Luật Quốc tế, Luật Dân sự, Luật Thương mại, Luật Cơ bản | o | o | ||||
Khoa học Chính trị và Quan hệ Quốc tế | Chính trị Hàn Quốc, Quan hệ Quốc tế, So sánh và Nghiên cứu Khu vực | o | o | ||||
Chung | Hành chính công | Hành chính công | o | o | |||
Kinh tế học | Phân tích Kinh tế, Phân tích Chính sách | o | o | ||||
Quản trị Kinh doanh | Quản lý Nhân sự/Hành vi Tổ chức, Chiến lược/Quản lý Quốc tế, Tài chính, ISOM/Phân tích Kinh doanh, Marketing | o | o | ||||
Thương mại Quốc tế và Logistics | Thương mại Quốc tế, Logistics Quốc tế | o | o | ||||
Kế toán | Kế toán | o | o | ||||
Phúc lợi Xã hội | Thực hành Công tác Xã hội,
Dịch vụ Xã hội, Chính sách Xã hội |
o | o | ||||
Truyền thông và Truyền thông Đa phương tiện | Truyền thông và Truyền thông Đa phương tiện | o | o | ||||
Quảng cáo và Quan hệ Công chúng | Quảng cáo,
Quan hệ Công chúng |
o | o | ||||
Quy hoạch Đô thị và Bất động sản | Quy hoạch Đô thị
Bất động sản |
o | o | ||||
Xã hội học | Xã hội học | o | o | ||||
Thống kê và Khoa học Dữ liệu | Thống kê | o | o | ||||
Khoa học Thể thao | Tâm lý học Thể dục & Tư vấn Điền kinh,
Quản lý & Công nghiệp Thể thao, Văn hóa & Giải trí Thể thao, Huấn luyện Thể thao, Sinh lý học & Phục hồi chức năng Thể thao, Công nghệ Thông tin Thể thao |
o | o | ||||
Nhân văn – Khoa học Xã hội (Seoul) | Liên ngành | Nghiên cứu Trẻ em và Thanh thiếu niên | Nghiên cứu Thanh thiếu niên, Nghiên cứu Phúc lợi Trẻ em, Nghiên cứu Gia đình | o | o | ||
Di sản Văn hóa | Văn hóa Dân gian, Nghiên cứu Bảo tàng, Khoa học Phân tích và Bảo tồn Di sản Văn hóa, Di sản Kỹ thuật số | ||||||
Nghiên cứu Đông Bắc Á | Nghiên cứu Vùng Trung Quốc | Ngôn ngữ & Văn học Trung Quốc, Công nghiệp Văn hóa Trung Quốc, Chính trị & Kinh tế Trung Quốc | o | o | |||
Văn hóa Nga | Văn hóa Nga | o | o | ||||
Phát triển và Hợp tác với Bắc Triều Tiên | Phát triển và Hợp tác với Bắc Triều Tiên | o | o | ||||
Nghiên cứu Văn hóa Đương đại | Nghiên cứu Văn hóa, Quy hoạch Văn hóa | o | o | ||||
Quản lý Nghệ thuật | Đạo diễn Biểu diễn, Quản lý Đô thị Văn hóa, Đạo diễn Nội dung | o | o | ||||
Nghiên cứu Đức và Châu Âu | Nghiên cứu Đức và Châu Âu | o | o | ||||
An ninh Hội tụ | Quản lý An ninh Công nghiệp, Công nghệ An ninh Công nghiệp | o | o | ||||
Phát triển Nguồn nhân lực | Phát triển Nguồn nhân lực | x | o | ||||
Khởi nghiệp | Quản lý Khởi nghiệp, Tư vấn Khởi nghiệp | x | o | ||||
Công việc Nghị viện | Công việc Nghị viện | o | o | ||||
An toàn Công nghệ Thông tin và Truyền thông (ICT) | An toàn ICT | o | o | ||||
Khối ngành Khoa học Tự nhiên (Seoul) | Chung | Vật lý | Vật lý Chất rắn, Vật lý Thiên văn, Vật lý Hạt, Quang học, Vật lý Plasma | o | o | 7,679,000 KRW | |
Hóa học | Hóa học Vật lý, Hóa học Hữu cơ, Hóa học Vô cơ, Hóa học Phân tích, Hóa sinh, Quang hóa Năng lượng Sinh học | o | o | ||||
Khoa học Đời sống | Hệ thống Sinh học và Môi trường, Sinh lý Tế bào, Sinh học Phân tử | o | o | ||||
Toán học | Giải tích, Đại số, Tôpô và Hình học, Xác suất, Toán học Ứng dụng | o | o | ||||
Điều dưỡng | Điều dưỡng
※ Chương trình liên kết Thạc sĩ & Tiến sĩ chỉ dành cho sinh viên toàn thời gian |
o | o | ||||
Dược học | Dược xã hội và lâm sàng, Dược sinh học, Khoa học Y học, Dược công nghiệp | o | o | 8,702,000 KRW | |||
*Thuốc sáng tạo toàn cầu | Thuốc sáng tạo toàn cầu | o | o | ||||
Liên ngành | Ngành công nghiệp dược phẩm | Tiếp thị toàn cầu ngành dược phẩm, hệ thống phê duyệt thuốc, nghiên cứu kết quả dược phẩm, quản lý đổi mới dược phẩm | o | x | |||
Khoa học tự nhiên (Da Vinci) | Chung | Công nghệ sinh học hệ thống | Công nghệ sinh học hệ thống | o | o | 7,679,000 KRW | |
Khoa học và công nghệ động vật | Công nghệ sinh học động vật, công nghệ tài nguyên động vật, dinh dưỡng và phúc lợi/hành vi động vật | o | o | ||||
Khoa học và công nghệ thực phẩm | Kỹ thuật hệ thống thực phẩm, thực phẩm tích hợp và nguồn sinh học | o | o | ||||
Khoa học thực vật và công nghệ | Khoa học tự nhiên về thực vật, lai tạo phân tử thực vật, sinh lý và bệnh học | o | o | ||||
Thực phẩm và dinh dưỡng | Khoa học dinh dưỡng, khoa học thực phẩm | o | o | ||||
An toàn thực phẩm và khoa học quy chuẩn | An toàn thực phẩm và khoa học quy chuẩn | o | o | ||||
※ Các chuyên ngành yêu cầu luận văn bằng tiếng Anh – Tất cả là chương trình Tiến sĩ. | |||||||
Y học (Seoul) | Y học | Giải phẫu học, sinh hóa, bệnh học, dược lý, vi sinh, y học dự phòng, sinh học môi trường y tế, khoa học y sinh, y nội khoa, phẫu thuật, sản khoa & phụ khoa, nhi khoa, tâm thần học, chỉnh hình, phẫu thuật thần kinh, phẫu thuật thẩm mỹ và tái tạo, phẫu thuật lồng ngực, gây mê và y học đau, thần kinh học, da liễu, tiết niệu, nhãn khoa, tai mũi họng, hình ảnh y học, y học phòng thí nghiệm, phục hồi chức năng, y học cấp cứu, nha khoa, y học gia đình, giáo dục y học
※ Chương trình Thạc sĩ & Tiến sĩ kết hợp chỉ dành cho sinh viên toàn thời gian. |
o | o | 10,207,000 KRW | ||
Kỹ thuật (Seoul) | Chung | Kỹ thuật xây dựng dân dụng | Kỹ thuật xây dựng dân dụng | Kỹ thuật kết cấu, Kỹ thuật địa kỹ thuật, Kỹ thuật môi trường, Kỹ thuật giao thông, Kỹ thuật sông và ven biển, Quản lý dự án xây dựng | o | o | 8,723,000 KRW |
Kỹ thuật Đô thị | Kỹ thuật Đô thị | o | o | ||||
Kiến trúc | Lý thuyết và thiết kế kiến trúc, thiết kế môi trường trong kiến trúc, thiết kế địa điểm và đô thị | o | o | ||||
Kỹ thuật hóa học | Kỹ thuật hóa học | o | o | ||||
Kỹ thuật cơ khí | Nhiệt/Chất lỏng/Năng lượng, Rắn/Vật liệu, Thiết kế/Sản xuất/Hệ thống/Điều khiển, Robotics và hội tụ công nghệ | o | o | ||||
Kỹ thuật điện và điện tử | Kỹ thuật điện và điện tử | o | o | ||||
Khoa học và kỹ thuật máy tính | Phần mềm hệ thống, phần mềm ứng dụng, dữ liệu lớn, hệ thống vật lý không gian mạng | o | o | ||||
Kỹ thuật kiến trúc | Quản lý xây dựng và mua sắm kỹ thuật, cấu trúc kiến trúc, thiết bị và quản lý xây dựng | o | o | ||||
Kỹ thuật tích hợp | Kỹ thuật nano, kỹ thuật sinh học | o | o | ||||
Kỹ thuật hệ thống năng lượng | Kỹ thuật năng lượng cơ khí, kỹ thuật năng lượng điện, kỹ thuật năng lượng hạt nhân | o | o | ||||
Năng lượng và công nghiệp thông minh | AI/IoT/Dữ liệu lớn dựa trên ngành năng lượng tương lai, vật liệu và quy trình năng lượng tương lai, năng lượng tái tạo và năng lượng sạch, thị trường và kinh doanh năng lượng thông minh, thành phố thông minh và năng lượng zero, chuyển đổi năng lượng thông minh và lưới điện thông minh | o | o | ||||
Trí tuệ nhân tạo (AI) | Cốt lõi AI, ứng dụng AI | o | o | ||||
Liên ngành | Kỹ thuật hệ thống cơ khí | Nhiệt/Chất lỏng/Năng lượng, Cơ khí/Vật liệu/Điện, Điện tử/Cơ điện, Kiến trúc/Cơ sở hạ tầng | o | x | |||
Thành phố thông minh | Quy hoạch thông minh, hệ thống thông tin và xây dựng, năng lượng thông minh & môi trường, tính di động thông minh | o | o | ||||
Kỹ thuật vật liệu tiên tiến | Vật liệu tiên tiến | o | o | ||||
Kỹ thuật chất bán dẫn thông minh | Kỹ thuật chất bán dẫn thông minh | o | o | ||||
Kỹ thuật (Da Vinci) | Liên ngành | Công nghệ hội tụ thể thao | Kỹ thuật thể thao, công nghệ thông tin thể thao, kỹ thuật video và hình ảnh thể thao | o | x | ||
Nghệ thuật (Seoul) | Chung | Âm nhạc lý thuyết Hàn Quốc | Âm nhạc | Âm nhạc (Lý thuyết) | x | o | 8,604,000 KRW |
Âm nhạc Hàn Quốc | Âm nhạc Hàn Quốc (Lý thuyết) | o | |||||
Âm nhạc Hàn Quốc | Thanh nhạc, nhạc cụ, sáng tác, chỉ huy, lý thuyết âm nhạc, nghiên cứu về biểu diễn | o | x | ||||
Nhiếp ảnh mỹ thuật và nghệ thuật thị giác | Hội họa phương Tây | o | x | ||||
Hội họa Hàn Quốc | o | ||||||
Nhiếp ảnh mỹ thuật và nghệ thuật ứng dụng | o | ||||||
Điêu khắc | o | ||||||
Khoa học nghệ thuật
※ Chương trình Tiến sĩ (Ph.D) được cung cấp thông qua khóa học liên ngành tại khoa Khoa học Nghệ thuật. |
o | x | |||||
Thiết kế | Thiết kế thị giác | o | o | ||||
Thiết kế công nghiệp | o | o | |||||
Thiết kế không gian | o | o | |||||
Thiết kế thủ công | o | o | |||||
Thiết kế thời trang, ngành công nghiệp thời trang | x | o | |||||
Thời trang | Thiết kế thời trang, ngành công nghiệp thời trang
※ Chương trình Tiến sĩ (Ph.D) có sẵn tại khoa Thiết kế. |
o | x | ||||
Nghệ thuật biểu diễn | Kịch nghệ | Nghiên cứu sân khấu, diễn xuất, đạo diễn | o | o | |||
Thiết kế sân khấu và điện ảnh | Thiết kế cho sân khấu và điện ảnh | o | o | ||||
Vũ đạo | Nghiên cứu vũ đạo, biên đạo múa | o | o | ||||
Liên ngành | Khoa học nghệ thuật | Lý thuyết nghệ thuật, nội dung nghệ thuật | o | o | |||
Nội dung văn học và nghệ thuật | Nội dung hình ảnh, nội dung kể chuyện, phê bình văn học | o | o | 7,507,000 | |||
Nghệ thuật (Da Vinci) | Chung | Vũ đạo (Thực hành) | Múa đương đại, ba lê, múa Hàn Quốc | o | o | ||
Âm nhạc | Âm nhạc dàn nhạc, thanh nhạc, sáng tác, chỉ huy, biểu diễn piano, sư phạm piano, đệm đàn piano, nhạc phim | o | o | ||||
Sáng tác, biểu diễn
※ Tiến sĩ Nghệ thuật Âm nhạc |
o | o | |||||
Liên ngành | Nghệ thuật truyền thông mới | Nghệ thuật truyền thông khái niệm, nghệ thuật truyền thông thực hành | o | o |
3. Học bổng Cao học Chung Ang
Học bổng sinh viên quốc tế
Phân loại | Nghệ thuật khai phóng, Khoa học xã hội, Nghệ thuật, Giáo dục thể chất | Khoa học tự nhiên, Kỹ thuật, Y, Dược |
Học kỳ 1 | Học bổng được trao cho các sinh viên được lựa chọn bởi Ủy ban trường Cao học dựa vào điểm nhập học (đạt đủ điều kiện) | |
|
|
|
Học kỳ 2 | Áp dụng quy định từ học kỳ 3 và học kỳ 4 |
|
Học kỳ 3 – 4 |
|
Học bổng Nhà khoa học trẻ Chungang (CAYSS)
Nội dung | Điều kiện | Ghi chú |
Yêu cầu nhập học | Sinh viên quốc tế chuyên ngành Khoa học tự nhiên, Kỹ thuật, Dược và Y được giới thiệu bởi các giảng viên toàn thời gian của Đại học Chung-Ang. | Đề xuất từ CAYSS |
Điều kiện nhận học bổng |
|
Nếu các điều kiện này không được đáp ứng, học bổng của bạn cho học kỳ sẽ bị hủy. |
Thời gian học bổng | 4 học kỳ dành cho các hệ Thạc sĩ hoặc Tiến sĩ | |
Yêu cầu tốt nghiệp | Thạc sĩ:
|
|
Tiến sĩ:
|
Yêu cầu: Nộp thư giới thiệu của Cố vấn học tập (Giáo sư Chungang) đến Văn phòng trường Cao học trước khi bắt đầu mỗi kỳ học.
Lưu ý bổ sung:
Số lượng người được hỗ trợ học bổng và mức hỗ trợ sẽ phụ thuộc vào ngân sách, quyết định cuối cùng sẽ do Ủy ban Học bổng của Trường Sau đại học đưa ra.
Học bổng BK21
Tiêu đề | Nội dung | Ghi chú |
Học bổng BK21 | Chỉ áp dụng cho sinh viên cao học đăng ký vào các khoa được chọn cho chương trình BK21 |
|
Thông tin liên hệ với Du học Nhất Phong:
Địa chỉ
- Seoul: Tầng 2, Tòa nhà Gangseong, 16, Teheran-ro 63-gil, Gangnam-gu.
- HCM: số 37 đường số 14, KĐT Vạn Phúc , Phường Hiệp Bình Phước, TP. Thủ Đức, TP Hồ Chí Minh.
- Hà Nội: Số 20, Ngõ 118/6, Nguyễn Khánh Toàn, Phường Quan Hoa, Quận Cầu Giấy, Hà Nội.
- Nghệ An: Số 72E Nguyễn Sỹ Sách, Phường Hưng Phúc, Thành phố Vinh, Nghệ An.
- Hải Dương: Số 101 Phạm xuân huân, Phường Hải Tân, Thành phố Hải Dương.
Liên hệ
- Hotline: 028.7300.7737
- Email: Info@duhocnhatphong.edu.vn
- Fanpage: Du Học Hàn Quốc Nhất Phong
- Website: www.duhocnhatphong.edu.vn