Đại học Keimyung (Keimyung University) là một trường đại học tư thục nổi tiếng ở Daegu, Hàn Quốc, được thành lập vào năm 1954. Trường nổi bật với cam kết cung cấp một nền giáo dục chất lượng cao và môi trường học tập năng động, hiện đại. Keimyung có nhiều chương trình học đa dạng từ đại học đến sau đại học, bao gồm các lĩnh vực như kinh tế, kỹ thuật, nghệ thuật, và khoa học xã hội.
Với cơ sở vật chất hiện đại, đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm, cùng một cộng đồng sinh viên quốc tế năng động, Keimyung là một lựa chọn tuyệt vời cho những ai muốn theo đuổi con đường học vấn tại Hàn Quốc. Cùng Du học Nhất Phong tìm hiểu xem Keimyung University có những gì nổi bật nhé!
I. TRƯỜNG ĐẠI HỌC KEIMYUNG HÀN QUỐC – 계명대학교
Tên tiếng Hàn: 계명대학교
Tên tiếng Anh: Keimyung University Năm thành lập: 1954 Loại hình: Tư thục Xếp hạng: Top 1 trường đại học tại Hàn Quốc Địa chỉ: 56 Dalseong-ro, Seongnae 2(i)-dong, Jung-gu, Daegu, Hàn Quốc Website: kmu.ac.kr |
>> Xem thêm: Top các Trường đại học tại Daegu
II. GIỚI THIỆU VỀ TRƯỜNG ĐẠI HỌC KEIMYUNG
1. Tổng quan về trường Đại học Keimyung
Đại học Keimyung, thành lập vào năm 1954, là một trường đại học tư thục ở Daegu, Hàn Quốc. Trường được sáng lập bởi Mục sư Edward Adams, một nhà truyền giáo người Mỹ, cùng các lãnh đạo Giáo hội Tin Lành địa phương với mục tiêu cung cấp nền giáo dục đại học dựa trên giá trị Kitô giáo.
Đại học Keimyung cam kết mang đến một nền giáo dục chất lượng cao và trải nghiệm học tập đa dạng cho sinh viên. Trường có hơn 24.500 sinh viên với hơn 50 chuyên ngành trong 15 trường đại học. Ngoài ra, trường còn nổi bật trong việc phát triển mối quan hệ quốc tế, hợp tác với hơn 360 trường đại học và tổ chức tại 64 quốc gia.
Với cơ sở vật chất hiện đại và các chương trình học phong phú, Đại học Keimyung tiếp tục khẳng định vị thế là một trường đại học hàng đầu ở Hàn Quốc và trên thế giới.
2. Một số điểm nổi bật về trường Đại học Keimyung
-
Trường TOP 1, tỉ lệ ra VISA 99,9%, miễn phỏng vấn Đại sứ quán
Đại học Keimyung là một lựa chọn lý tưởng cho sinh viên quốc tế vì có tỷ lệ VISA thẳng 99,9%. Với tỉ lệ đậu VISA cao, sinh viên có thể yên tâm chuẩn bị cho hành trình học tập tại Hàn Quốc mà không phải lo lắng về các bước xin VISA.
-
Cơ sở vật chất hiện đại và danh tiếng trong ngành giải trí
Keimyung University còn nổi bật với khuôn viên rộng lớn và các cơ sở vật chất tiên tiến. Trường là một trong những địa điểm quay phim nổi tiếng của nhiều bộ phim truyền hình đình đám như Boys Over Flowers, Mr. Sunshine, Snowdrop, thu hút sự chú ý của không chỉ sinh viên mà còn những người yêu thích văn hóa Hàn Quốc.
-
Môi trường học tập quốc tế
Với hơn 3.000 sinh viên quốc tế, Đại học Keimyung là một điểm đến lý tưởng cho sinh viên quốc tế, đặc biệt là sinh viên Việt Nam. Hiện nay, trường có gần 1.200 sinh viên Việt Nam theo học, tạo thành một cộng đồng đa dạng và năng động. Trường cung cấp các chương trình trao đổi sinh viên, học bổng và cơ hội nghiên cứu, giúp sinh viên phát triển không chỉ về kiến thức mà còn về kỹ năng giao tiếp và làm việc trong môi trường toàn cầu.
-
Chất lượng giáo dục đẳng cấp quốc tế
Đại học Keimyung có nền giáo dục đẳng cấp quốc tế, với đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm và chuyên môn cao. Các chương trình đào tạo tại Keimyung được thiết kế để giúp sinh viên không chỉ đạt được kiến thức lý thuyết mà còn trang bị những kỹ năng thực tế, sẵn sàng cho sự nghiệp tương lai. Các ngành học tại trường đều được cập nhật thường xuyên để bắt kịp xu hướng toàn cầu, đảm bảo sinh viên có thể cạnh tranh trong một thị trường lao động năng động.
-
Cơ hội nghề nghiệp và kết nối toàn cầu
Keimyung University không chỉ chú trọng đến học thuật mà còn đầu tư vào các chương trình hỗ trợ nghề nghiệp, giúp sinh viên có cơ hội thực tập, giao lưu với các doanh nghiệp và tạo dựng mối quan hệ với các chuyên gia trong ngành. Trường cũng duy trì mối quan hệ hợp tác với hơn 360 trường đại học và tổ chức tại 64 quốc gia, mở ra cơ hội kết nối quốc tế rộng rãi cho sinh viên.
Thư cảm ơn từ Trường Đại học Keimyung đến Du học Nhất Phong
-
Khu vực nhiều việc làm thêm
Đại học Keimyung nằm ở Daegu, thành phố lớn và phát triển của Hàn Quốc, nơi có nhiều cơ hội việc làm thêm dành cho sinh viên quốc tế. Với vị trí thuận lợi và môi trường kinh tế năng động, sinh viên có thể dễ dàng tìm kiếm các công việc bán thời gian trong các lĩnh vực như dịch vụ, nhà hàng, bán lẻ, hoặc các công việc liên quan đến nghiên cứu và giảng dạy tiếng Hàn.
-
Chương trình học phong phú và linh hoạt
Đại học Keimyung cung cấp một loạt các chương trình học đa dạng, từ bậc đại học đến sau đại học, giúp sinh viên có thể lựa chọn ngành nghề phù hợp với sở thích và năng lực cá nhân. Trường đặc biệt chú trọng đến sự phát triển toàn diện của sinh viên, từ học thuật cho đến kỹ năng mềm và ngoại khóa.
>> Review trường Đại học Keimyung
III. CHƯƠNG TRÌNH TIẾNG HÀN TẠI TRƯỜNG ĐẠI HỌC KEIMYUNG
1. Điều kiện nhập học
- Tốt nghiệp THPT với điểm GPA 7.0 trở lên
- Tốt nghiệp THPT, đại học không quá 2 năm
2. Chương trình học
Chương trình học | Thời gian học | Số ngày học | Số giờ học |
6 cấp | 1 học kỳ: 10 tuần (200 giờ) | 5 ngày/ tuần
(T2 đến T6) |
4h/ngày |
- Lớp học được tổ chức theo trình độ (1 đến 6) thông qua bài kiểm tra xếp lớp.
- Sử dụng tài liệu “Korean Alive” được phát triển bởi trường Keimyung.
- Lớp học nhóm nhỏ khoảng 15 học viên.
- Tích hợp các kỹ năng đọc, nghe, nói và viết.
- Các hoạt động văn hóa Hàn Quốc đa dạng.
Các kỳ nhập học | Tháng 3, 6, 9, 12 | |||||||||||||||
Thời gian học | 200 giờ (10 tuần/ kỳ)
|
|||||||||||||||
Phí đăng ký nhập học | 100,000 KRW | |||||||||||||||
Học phí |
*Ứng viên visa D-4 phải đăng ký ít nhất 2 học kỳ |
Học viên của Nhất Phong nhận visa D4-1 từ Trường Đại học Keimyung
3. Học bổng
Viện Ngôn ngữ của trường Keimyung sẽ cấp học bổng cho sinh viên dựa trên kết quả học tập và tỷ lệ chuyên cần hàng kỳ. Mỗi học kỳ, 4-5 sinh viên có thành tích xuất sắc sẽ được lựa chọn để nhận học bổng.
IV. CHƯƠNG TRÌNH ĐẠI HỌC TẠI TRƯỜNG ĐẠI HỌC KEIMYUNG
1. Điều kiện
Cần đáp ứng một trong các yêu cầu dưới đây
Chuyên ngành | Yêu cầu nhập học |
Khoa học Nhân văn & Nghiên cứu Quốc tế, Quản trị Kinh doanh, Khoa học Xã hội, Khoa học Tự nhiên, Kỹ thuật (Ngoại trừ Kỹ thuật Game Digipen), Dược phẩm, Thể thao và Phúc lợi, Tiếp thị Thể thao, Tiếp thị Thời trang, Phát triển và Khám phá Thuốc Sáng tạo | ▸ Cấp độ TOPIK 3 trở lên
▸ Đạt bài kiểm tra năng lực tiếng Hàn Keimyung (KKPT) ▸ Hoàn thành chương trình Tiếng Hàn Keimyung (Cấp độ 3 hoặc cao hơn) ▸ Hoàn thành chương trình học phổ thông hoặc đại học bằng tiếng Hàn |
Giáo dục Thể chất, Âm nhạc và Nghệ thuật Biểu diễn, Mỹ thuật (Ngoại trừ Thể thao và Phúc lợi, Tiếp thị Thể thao, Tiếp thị Thời trang) | ▸ Cấp độ TOPIK 3 trở lên
▸ Đạt bài kiểm tra năng lực tiếng Hàn Keimyung (KKPT) ▸ Hoàn thành chương trình Tiếng Hàn Keimyung (Cấp độ 3 hoặc cao hơn) ▸ Hoàn thành chương trình học phổ thông hoặc đại học bằng tiếng Hàn |
Kinh doanh Quốc tế, Quan hệ Quốc tế | ▸ TOEFL(iBT) 80 hoặc IELTS 5.5 trở lên
▸ Hoàn thành chương trình học phổ thông hoặc đại học bằng tiếng Anh |
Kỹ thuật Game Digipen | ▸ TOEFL(iBT) 61 hoặc IELTS 5.0 hoặc TOEIC 600 trở lên |
※ Đối với những người hoàn thành khóa học trung học hoặc đại học bằng tiếng Anh hoặc tiếng Hàn, bạn phải cấp thư chính thức từ trường cũ của bạn. (Thư phải có đóng dấu của trường hoặc chữ ký của người phụ trách)
2. Chuyên ngành – Học phí
- Phí nhập học: 75,000 ~ 105,000 KRW
Khoa | Học phí (kỳ 1) | Học phí (kỳ 2 trở đi) |
Khoa học Nhân văn và Khoa học Xã hội | 3,239,000 | 3,099,000 |
Khoa học Tự nhiên và Giáo dục Thể chất | 4,152,000 | 4,012,000 |
Kỹ thuật | 4,460,000 | 4,320,000 |
Nghệ thuật và Âm nhạc | 4,771,000 | 4,631,000 |
Trường Keimyung Adams | 4,709,000 | 4,569,000 |
Học viên Nhất Phong cùng Giảng viên Trường Đại học Keimyung
Hội thảo Trường Đại học Keimyung tại Nhất Phong
3. Học bổng
Dành cho tân sinh viên kỳ đầu tiên
Đối tượng và tiêu chuẩn | Học bổng |
Ứng viên có TOPIK 3
Ứng viên có TOEFL iBT 80, iELTS 5.5 trở lên (Chỉ áp dụng cho KAC) |
50% học phí |
TOPIK 4 | 70% học phí |
TOPIK 5 trở lên | 100% học phí |
Dành cho sinh viên đang theo học
Phân loại | Đối tượng và tiêu chuẩn | Học bổng | ||||
Học bổng “Jinri” | Đạt GPA từ 4.2 trở lên và không có điểm F, đạt ít nhất 15 tín chỉ | 100% học phí | ||||
Học bổng “Jeongeui” | Đạt GPA từ 3.0 trở lên và không có điểm F, đạt ít nhất 15 tín chỉ | 50% học phí | ||||
Học bổng “Sarang” | Đạt GPA từ 2.0 trở lên và không có điểm F, đạt ít nhất 3 tín chỉ | 30% học phí | ||||
Foreign Language |
|
500.000 KRW (Học bổng một lần trong suốt các năm học) |
Học viên Nhất Phong cùng Giảng viên Trường Đại học Keimyung
4. Ký túc xá trường đại học Keimyung
- Sức chứa: 2.932
- Sinh viên quốc tế sẽ được ưu tiên nhập học ký túc xá
Phân loại | Chung
(Nam và Nữ) |
Bangsa
(Nam) |
Hyupruk
(Nữ) |
Shinchuk
(Nam và Nữ) |
Phí quản lý | 610,000 KRW | 1,188,000 KRW | 1,188,000 KRW | 1,543,000 KRW |
Ký túc xá ‘Chung’ có nhà vệ sinh và phòng tắm chung, các loại ký túc xá khác có nhà vệ sinh và phòng tắm riêng trong phòng.
=> Bạn cần chuẩn bị giấy kiểm tra lao phổi trong ngày đầu vào ký túc xá
Hình ảnh Ký túc xác Trường Đại học Keimyung
V. CHƯƠNG TRÌNH CAO HỌC TẠI TRƯỜNG ĐẠI HỌC KEIMYUNG
1. Điều kiện
- Tốt nghiệp Đại học với GPA 7.0 trở lên
- Có TOPIK cấp 3 trở lên, hoặc TOPIK IBT cấp 3 trở lên, hoặc vượt qua bài kiểm tra năng lực tiếng Hàn của Đại học Keimyung (KKPT), hoặc hoàn thành Cấp 2 trở lên của Viện Ngôn ngữ Hàn Quốc Đại học Keimyung.
- Có TOEFL iBT 80, IELTS 5.5, hoặc TEPS mới 326 trở lên.
2. Chuyên ngành – Học phí
Khoa | Ngành | Chương trình | Chuyên ngành | ||
Thạc sĩ | Tiến sĩ | Tích hợp | |||
Nhân văn và Khoa học Xã hội | Ngôn ngữ và Văn học Hàn Quốc | o | o | o | – Ngôn ngữ Hàn Quốc
– Văn học Hàn Quốc – Ngôn ngữ và Văn học Hán-Hàn |
Ngôn ngữ và Văn học Anh | o | o | o | – Ngôn ngữ học tiếng Anh
– Văn học tiếng Anh |
|
Nghiên cứu Nhật Bản | o | o | o | – Ngôn ngữ và Văn học Nhật Bản
– Nghiên cứu Nhật Bản |
|
Giáo dục học | o | o | o | – Quản lý và Lãnh đạo Giáo dục
– Công nghệ Giáo dục – Tâm lý học Giáo dục – Tư vấn Giáo dục – Thống kê và Đánh giá Giáo dục |
|
Giáo dục Mầm non | o | o | o | – Giáo dục Mầm non | |
Triết học | o | o | o | – Triết học
– Đạo đức học |
|
Lịch sử và Khảo cổ học | o | o | o | – Lịch sử
– Khảo cổ học |
|
Thần học | o | o | o | – Thần học Kinh Thánh
– Thần học Hệ thống – Thần học Ứng dụng – Lịch sử Giáo hội – Giáo dục Cơ đốc – Tư vấn Cơ đốc |
|
Quản trị Kinh doanh | o | o | o | – Quản trị nhân sự và Hành vi Tổ chức
– Marketing – Quản lý tài chính – Quản trị Kinh doanh Quốc tế – Quản lý Vận hành và Dịch vụ |
|
Kinh tế và Người tiêu dùng | o | o | o | – Kinh tế học
– Khoa học Người tiêu dùng |
|
Thương mại Quốc tế | o | o | o | – Lý thuyết Thương mại Quốc tế
– Luật và Thực hành Thương mại Quốc tế |
|
Kế toán | o | o | o | – Kế toán
– Thuế |
|
Quản lý Du lịch | o | o | o | – Quản lý Du lịch | |
Hệ thống Thông tin Quản lý | o | o | o | – Hệ thống Thông tin Quản lý | |
Luật học | o | o | o | – Luật Công
– Luật Tư |
|
Tâm lý học (BK21) | o | o | o | – Tâm lý Thử nghiệm và Nhận thức
– Tâm lý Lâm sàng – Tâm lý Tư vấn – Tâm lý Công nghiệp |
|
Hành chính Công | o | o | o | – Hành chính Công | |
Xã hội học | o | o | o | – Xã hội học
– Nghiên cứu Phụ nữ |
|
Báo chí và Truyền thông Đại chúng | o | o | o | – Báo chí và Truyền thông Đại chúng
– Quảng cáo và Quan hệ Công chúng – Sản xuất Truyền thông Kỹ thuật số |
|
Khoa học Thư viện và Thông tin | o | o | o | – Khoa học Thư viện và Thông tin | |
Quản lý Hành chính Cảnh sát | o | o | o | – Quản lý Hành chính Cảnh sát | |
Sáng tác Văn học | o | o | o | – Sáng tác Văn học | |
Phúc lợi Xã hội | o | o | – | – Thạc sĩ: Phúc lợi Xã hội
– Tiến sĩ: Thực hành Công tác Xã hội, Chính sách và Quản lý Phúc lợi Xã hội |
|
Nghiên cứu Trung Quốc | o | o | o | – Nghiên cứu Trung Quốc | |
Giáo dục Tiếng Anh | o | o | o | – Giáo dục Tiếng Anh | |
Lịch sử Nghệ thuật | o | o | o | – Lịch sử Nghệ thuật | |
Biên phiên dịch | o | o | o | – Biên phiên dịch Tiếng Anh
– Biên phiên dịch Tiếng Trung – Biên phiên dịch Tiếng Nhật |
|
Kinh doanh Thời trang | o | o | o | – Marketing Thời trang | |
Giảng dạy Tiếng Hàn như Ngôn ngữ Nước ngoài | o | o | o | – Giảng dạy Tiếng Hàn như Ngôn ngữ Nước ngoài
– Nghiên cứu Hàn Quốc |
|
Khởi nghiệp | – | – | – Khởi nghiệp | ||
Thống kê | o | o | o | – Thống kê Sinh học
– Thống kê Tính toán – Phân tích Big Data – Thống kê Ứng dụng |
|
Khoa học Tự nhiên và Kỹ thuật | Hóa học | o | o | o | – Hóa học Vật lý
– Hóa học Hữu cơ – Hóa học Vô cơ – Hóa học Phân tích – Hóa Sinh |
Sinh học | o | o | o | – Khoa học Sự sống | |
Y tế Công cộng | o | o | o | – Y tế Công cộng
– Sức khỏe và Làm đẹp |
|
Khoa học và Công nghệ Thực phẩm | o | o | o | – Khoa học và Công nghệ Thực phẩm
– Hội tụ Sức khỏe Sinh học |
|
Khoa học Môi trường | o | o | o | – Khoa học Môi trường
– Quy hoạch Môi trường – Năng lượng Môi trường |
|
Khoa học và Dinh dưỡng Thực phẩm | o | o | o | – Thạc sĩ, Tiến sĩ, Tích hợp: Khoa học Thực phẩm, Dinh dưỡng
– Thạc sĩ: Dinh dưỡng Lâm sàng |
|
Điều dưỡng | o | o | – | – Thạc sĩ, Tiến sĩ: Điều dưỡng Người lớn và Cấp cứu, Sản phụ và Trẻ em, Tâm thần, Điều dưỡng Cộng đồng, Quản lý Điều dưỡng
– Thạc sĩ: Chương trình Điều dưỡng Chuyên nghiệp |
|
Dược học (BK21) | o | o | – Dược học (BK21) | ||
Kỹ thuật | Kiến trúc | o | o | o | – Kỹ thuật Kiến trúc
– Thiết kế Kiến trúc – Kiến trúc Cảnh quan |
Kỹ thuật Hóa học | o | o | o | – Kỹ thuật Hóa học
– Hóa học Công nghiệp |
|
Quy hoạch và Kỹ thuật Giao thông Đô thị | o | o | o | – Kỹ thuật Đô thị
– Kỹ thuật Giao thông |
|
Khoa học và Kỹ thuật Máy tính | o | o | o | – Trí tuệ Nhân tạo
– Hệ thống Máy tính – Phần mềm Y tế – Kỹ thuật Trò chơi – Phần mềm Di động |
|
Kỹ thuật Điện và Điện tử | o | o | – | – Kỹ thuật Điện tử
– Kỹ thuật Điện |
|
Kỹ thuật Vật liệu | o | o | o | – Vật liệu Kim loại
– Vật liệu Gốm – Vật liệu Điện tử |
|
Kỹ thuật Xây dựng | o | o | o | – Kỹ thuật Kết cấu | |
Kỹ thuật Cơ khí | o | o | o | – Kỹ thuật Cơ khí | |
Kỹ thuật Công nghiệp | – | – | – Kỹ thuật Công nghiệp | ||
Kỹ thuật Hệ thống Robot | – | – | – Kỹ thuật Robot | ||
Kỹ thuật Y sinh | o | o | o | – Kỹ thuật Y sinh | |
Nghệ thuật, Khoa học Giáo dục Thể chất | Âm nhạc | o | o | – | – Thạc sĩ: Violin, Viola, Cello, Contrabass, Sáo, Oboe, Clarinet, Bassoon, Kèn Horn, Trumpet, Trombone, Tuba, Saxophone, Harp, Bộ gõ, Thanh nhạc, Sáng tác, Lý thuyết, Chỉ huy Dàn nhạc, Chỉ huy Hợp xướng, Piano Đồng hành
– Tiến sĩ: Âm nhạc học |
Mỹ thuật | o | o | – | – Thạc sĩ: Hội họa Phương Tây, Hội họa Phương Đông
– Tiến sĩ: Mỹ thuật, Thiết kế |
|
Nghệ thuật Truyền thông | o | – | – | – Nhiếp ảnh
– Video và Hoạt hình – Công nghệ Âm nhạc |
|
Thiết kế | o | o | – | – Thiết kế Truyền thông Hình ảnh
– Thiết kế Công nghiệp – Thiết kế Thủ công – Thiết kế Thời trang – Thiết kế Dệt may |
|
Giáo dục Thể chất | o | o | o | – Giáo dục Thể chất
– Múa |
|
Liệu pháp Nghệ thuật | o | o | – | – Liệu pháp Âm nhạc
– Liệu pháp Nghệ thuật – Liệu pháp Nghệ thuật Hội tụ |
|
Khoa học Y khoa |
Y học | o | o | o | – Y học Gia đình
– Y học Nội khoa – Miễn dịch học – Vi sinh học – X-quang – Giải phẫu bệnh – Sản phụ khoa – Sinh lý học – Hóa sinh – Phẫu thuật Thẩm mỹ – Nhi khoa – Thần kinh học – Phẫu thuật Thần kinh – Nhãn khoa – Dược lý học – Y học Dự phòng – Tai Mũi Họng – Tâm thần học – Phẫu thuật Chỉnh hình – Ung bướu Phóng xạ – Nha khoa – Da liễu – Giải phẫu học – Y học Hạt nhân – Phẫu thuật Lồng ngực – Y học Phục hồi chức năng – Y học Phân tử – Ngoại khoa – Gây mê và Điều trị Đau – Y học Xét nghiệm – Di truyền Y học – Y học Cấp cứu – Niệu khoa – Tin học Y học – Kiến thức Y học – Giáo dục Y học |
*Đối với các khoa tham gia chương trình BK21, sinh viên sau đại học được chọn tham gia sau khi nhập học sẽ nhận được học bổng nghiên cứu (ít nhất 1.000.000 KRW/ mỗi tháng đối với sinh viên Thạc sĩ và 1.600.000 KRW/ mỗi tháng đối với sinh viên Tiến sĩ) và học bổng bổ sung dựa trên kết quả học tập.
PHÍ ĐĂNG KÝ
Loại | Khoa/ Bộ môn | Phí đăng ký | Ghi chú |
Thạc sĩ | Các Khoa/ Bộ môn Chung | KRW 60,000 | Bao gồm Khoa Giáo dục Thể chất và Khoa Liệu pháp Nghệ thuật |
Các Khoa Nghệ thuật (Thi thực hành) | KRW 80,000 | ||
Tiến sĩ | Tất cả các Khoa/ Bộ môn | KRW 80,000 | Bao gồm các chương trình Tích hợp Thạc sĩ và Tiến sĩ |
HỌC PHÍ
Chương trình | Học phí 1 kỳ | Phí nhập học | Ghi chú | ||||
Khoa học xã hội, nhân văn | Khoa học tự nhiên, giáo dục thể chất | Kỹ thuật | Nghệ thuật | Y học | |||
Thạc sĩ | 3,976,000 | 5,015,000 | 5,513,000 | 5,723,000 | 7,162,000 | 810,000 | Học phí chương trình tích hợp Thạc sĩ – Tiến sĩ bằng với chương trình Tiến sĩ. |
Tiến sĩ | 4,286,000 | 5,385,000 | 5,899,000 | 6,135,000 | 7,659,000 |
3. Học bổng
Loại | Tiêu chí xét duyệt |
Sinh viên quốc tế | Học bổng dành cho sinh viên quốc tế nhằm hỗ trợ nâng cao kỹ năng ngôn ngữ:
– Học bổng #1: 20% học phí + Sinh viên được nhận vào trường với chứng chỉ Kiểm tra năng lực tiếng Hàn của Đại học Keimyung (KKPT) hoặc chứng chỉ năng lực ngôn ngữ khác của trường. – Học bổng #2: 30% học phí + Sinh viên nộp chứng chỉ TOPIK cấp độ 3. + Công dân của các quốc gia nơi tiếng Anh là ngôn ngữ chính thức (dành cho chương trình giảng dạy bằng tiếng Anh). – Học bổng #3: 50% học phí + Sinh viên nộp chứng chỉ TOPIK cấp độ 4. + Hoặc nộp TOEFL iBT 80, IELTS 5.5, TEPS 600 (TEPS mới 326) hoặc cao hơn (dành cho chương trình giảng dạy bằng tiếng Anh). – Học bổng #4: 60% học phí + Sinh viên nộp chứng chỉ TOPIK cấp độ 5. – Học bổng xuất sắc đặc biệt: 100% học phí + Sinh viên nộp chứng chỉ TOPIK cấp độ 6. |
Học bổng trợ giảng | Học bổng dành cho những người được chọn làm trợ giảng hoặc tham gia chương trình vừa học vừa làm:
– Học bổng trợ giảng (조교장학): mức cố định. – Học bổng vừa học vừa làm (근로장학): mức cố định. |
Học bổng bên ngoài | Sinh viên sẽ được chọn để nhận học bổng theo tiêu chí được quy định bởi nhà tài trợ. |
Thông tin liên hệ với Du học Nhất Phong:
Địa chỉ
- Seoul: Tầng 2, Tòa nhà Gangseong, 16, Teheran-ro 63-gil, Gangnam-gu.
- HCM: số 37 đường số 14, KĐT Vạn Phúc , Phường Hiệp Bình Phước, TP. Thủ Đức, TP Hồ Chí Minh.
- Hà Nội: Số 20, Ngõ 118/6, Nguyễn Khánh Toàn, Phường Quan Hoa, Quận Cầu Giấy, Hà Nội.
- Nghệ An: Số 72E Nguyễn Sỹ Sách, Phường Hưng Phúc, Thành phố Vinh, Nghệ An.
- Hải Dương: Số 101 Phạm xuân huân, Phường Hải Tân, Thành phố Hải Dương.
Liên hệ
Hotline: 028.7300.7737
Email: Info@duhocnhatphong.edu.vn
Fanpage: Du Học Hàn Quốc Nhất Phong
Website: www.duhocnhatphong.edu.vn