TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM QUỐC GIA BUSAN – 부산 교육대학교
» Tên tiếng Hàn: 부산교육대학교 » Tên tiếng Anh: Busan National University of Education » Năm thành lập: 1946 » Số lượng sinh viên: 3,163 » Địa chỉ: 47503 24,
Tầng 2, Tòa nhà Gangseong, 16, Teheran-ro 63-gil, Gangnam-gu.
Số 248 Nguyễn Sỹ Sách, Phường Hưng Bình, Thành phố Vinh, Nghệ An.
Số 20 ngõ 118/6 Nguyễn Khánh Toàn, Phường Quan Hoa, Quận Cầu Giấy, Hà Nội
Số 101 Phạm xuân huân, Phường Hải Tân, Thành phố Hải Dương.
số 37 đường số 14, KĐT Vạn Phúc, Phường Hiệp Bình Phước, TP.Thủ Đức, TP Hồ Chí Minh.
» Tên tiếng Hàn: 부산교육대학교 » Tên tiếng Anh: Busan National University of Education » Năm thành lập: 1946 » Số lượng sinh viên: 3,163 » Địa chỉ: 47503 24,
» Tên tiếng Hàn: 신라대학교 » Tên tiếng Anh:Silla University » Năm thành lập: 1954 » Số lượng sinh viên: 10.000 học sinh » Học phí tiếng Hàn: 2.300.000 KRW
Tên tiếng Anh: Tongmyong University Tên tiếng Hàn: 동명대학교 Năm thành lập: 1977 Địa chỉ: (48520) 428 Sinseon-ro, Nam-gu, Busan Ký túc xá: 1,943,000 Học phí học tiếng: 1.100.000 KRW/
» Tên tiếng Hàn: 동의대학교 » Tên tiếng Anh: Dongeui University » Năm thành lập: 1977 » Số lượng sinh viên: 4,000 » Học phí tiếng Hàn: 4,400,000 KRW/ năm
» Tên tiếng Hàn: 동아대학교 » Tên tiếng Anh: DongA University » Năm thành lập: 1946 » Số lượng sinh viên: ~25,000 » Học phí tiếng Hàn: 4,800,000 KRW/1 năm
» Tên tiếng Hàn: 고신대학교 » Tên tiếng Anh: Kosin University » Năm thành lập: 1946 » Loại hình: Tư thục » Học phí tiếng Hàn: 4,800,000 KRW/1 năm »
Tầng 2, Tòa nhà Gangseong, 16, Teheran-ro 63-gil, Gangnam-gu.
Số 72E Nguyễn Sỹ Sách, Phường Hưng Phúc, Thành phố Vinh, Nghệ An.
Số 20 ngõ 118/6 Nguyễn Khánh Toàn, Phường Quan Hoa, Quận Cầu Giấy, Hà Nội
Số 101 Phạm xuân huân, Phường Hải Tân, Thành phố Hải Dương.
số 37 đường số 14, KĐT Vạn Phúc, Phường Hiệp Bình Phước, TP.Thủ Đức, TP Hồ Chí Minh.