TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUỐC GIA HANBAT – HANBAT NATIONAL UNIVERSITY
Tên tiếng Hàn: 한밭대학교 Tên tiếng Anh: Hanbat National University Thành phố: Daejeon Trường top: 2 (2021) Học phí học tiếng: 4.800.000 KRW/ năm Website: https://hanbat.ac.kr/
Tầng 2, Tòa nhà Gangseong, 16, Teheran-ro 63-gil, Gangnam-gu.
Số 248 Nguyễn Sỹ Sách, Phường Hưng Bình, Thành phố Vinh, Nghệ An.
Số 20 ngõ 118/6 Nguyễn Khánh Toàn, Phường Quan Hoa, Quận Cầu Giấy, Hà Nội
Số 101 Phạm xuân huân, Phường Hải Tân, Thành phố Hải Dương.
số 37 đường số 14, KĐT Vạn Phúc, Phường Hiệp Bình Phước, TP.Thủ Đức, TP Hồ Chí Minh.
Tên tiếng Hàn: 한밭대학교 Tên tiếng Anh: Hanbat National University Thành phố: Daejeon Trường top: 2 (2021) Học phí học tiếng: 4.800.000 KRW/ năm Website: https://hanbat.ac.kr/
» Tên tiếng Hàn: 광주대학교 » Tên tiếng Anh: Gwangju University » Năm thành lập: 1980 » Loại hình: Tư thục » Học phí tiếng Hàn: 4.400.000 KRW/ năm »
» Tên tiếng Hàn: 목원대학교 » Tên tiếng Anh: Mokwon University » Năm thành lập: 1954 » Học phí tiếng Hàn: 4.800.000 KRW/năm (1.200.000 KRW/kỳ) » Chi phí ký túc xá: 920.000 KRW/ 6
» Tên tiếng Hàn: 고신대학교 » Tên tiếng Anh: Kosin University » Năm thành lập: 1946 » Loại hình: Tư thục » Học phí tiếng Hàn: 4,800,000 KRW/1 năm »
» Tên tiếng Hàn: 서울대학교 » Tên tiếng Anh: Seoul National University » Năm thành lập: 1900 » Học phí tiếng Hàn: 6.320.000 – 6.920.000 KRW/năm » Ký túc xá: 850.000 – 1.000.000 KRW/ kỳ
Tên tiếng Anh: University of Seoul (UOS) Tên tiếng Hàn: 서울시립대학교 Năm thành lập: 1918 Địa chỉ: 163 Seoulsiripdae-ro, Dongdaemun-gu, Seoul 02504 Korea Ký túc xá: 660.000 won – 900.000 won Học phí